Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sparged” Tìm theo Từ (262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (262 Kết quả)

  • / ´spa:dʒ /, Nội động từ: vảy nước, rảy nước, Kỹ thuật chung: phun, Kinh tế: phun, rửa cặn bia (trong thùng lọc),...
  • / ´spa:dʒə /, Danh từ: máy rắc (ủ bia), Kỹ thuật chung: cái phun, vòi phun, vòi phun nước,
  • Danh từ: Ống vảy nước, máy rắc (ủ bia),
  • Tính từ: rất mệt mỏi,
  • / snægd /, Tính từ: có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch), có nhiều trở ngại bất trắc, Xây dựng: được cắm cừ,
  • / ´swɔ:did /, tính từ, có nhiều cụm cỏ,
  • / ´spædʒə /, danh từ, (từ lóng) chim sẻ,
  • Tính từ: dốc đứng (sườn núi...), cheo leo, dốc đứng
  • / ´tʃa:dʒd /, Cơ khí & công trình: có (phụ) tải, được nạp điện, được nạp liệu, Điện lạnh: đã tích điện, Kỹ...
  • Tính từ: thành sẹo,
  • Tính từ: có mo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top