Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blunder on” Tìm theo Từ (3.191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.191 Kết quả)

  • / ´blʌndə /, Danh từ: Điều sai lầm, ngớ ngẩn, Nội động từ: (thường) + on, along) mò mẫm; vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, Ngoại...
  • / ´baundə /, Danh từ: (từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu, Từ đồng nghĩa: noun, cad , lout
  • / ´plʌndə /, Danh từ: sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt; hành động cướp bóc, vật cướp bóc được, vật ăn cắp được, (từ lóng) lời, lợi nhuận, Ngoại...
  • Danh từ: máy trộn, máy khuấy (đồ làm bếp)~liquidizer (bre), bộ pha trộn, bơm trộn, vòi trộn (nước nóng, nước lạnh), bộ trộn, máy...
  • máy nhào đất sét,
  • / ´blaində /, Kỹ thuật chung: bọt, chỗ phồng, chỗ rộp, rỗ khí,
  • / ´bʌndə /, Danh từ: bến cảng (ở anh, Ân Độ), Kỹ thuật chung: bến cảng, kè,
  • Thành Ngữ:, on/under false pretences, lừa đảo
  • Thành Ngữ:, on ( under ) false pretences, bằng cách lừa đảo
  • ,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • / 'baunsə /, Danh từ: vật nảy lên; người nhảy lên, kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác, kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn, người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại),...
  • / ´tʃʌndə /, Nội động từ: nôn oẹ, Danh từ: sự nôn oẹ,
  • / ə´sʌndə /, Phó từ: riêng ra, xa ra, cách xa nhau (hai vật), rời ra, rời ra từng mảnh, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ: bong bóng, ruột của quả bóng, người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông, (giải phẫu) bọng đái, bàng quang,
  • khuôn, khuôn rèn thô, rãnh cán, rãnh dập thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top