Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Are often terms of endearment or affection” Tìm theo Từ (24.012) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.012 Kết quả)

  • / ɛnˈdɪərmənt /, Danh từ: lời âu yếm, sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng, sự được mến, sự được quý chuộng, sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm,...
  • / 'ɔ:fn /, Phó từ: thường, hay, luôn, năng, trong nhiều trường hợp khác nhau, luôn luôn, rất hay, thỉnh thoảng, lúc này lúc khác, Toán & tin: thường...
  • / ʌ.fɛk.ʃən /, Danh từ: sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, lòng yêu thương, sự yêu mến, tình cảm, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection...
  • / 'outn /, tính từ, bằng bột yến mạch, bằng rơm yến mạch,
  • / 'sɔfn /, Ngoại động từ: làm cho mềm (nước cứng..), làm cho dịu, làm mềm lòng, làm nhụt chí; làm cho yếu đi, Nội động từ: trở nên mềm, yếu...
  • Điều kiện thanh toán,
  • Danh từ: (từ hiếm) thành tựu,
  • / æb'dʒek∫n /, Danh từ: sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện,
  • Thành Ngữ:, once too often, như once
  • Thành Ngữ:, as often as, mỗi lần mà, nhiều lần
  • / tə:m /, Danh từ số nhiều: Điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận, giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc đòi hỏi), quan hệ, sự giao thiệp,...
  • điều kiện thanh toán, điều kiện thanh toán, điều kiện trả tiền, thể thức thanh toán,
  • điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng,
  • những điều khoản bảo hiểm,
  • điều kiện giao dịch hàng hóa, tỉ suất giao dịch hàng hóa,
  • điều kiện giá cả,
  • điều kiện mua,
  • điều kiện bán, tiêu thụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top