Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be found wanting” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.900) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´flʌməks /, Ngoại động từ: (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng, Từ đồng nghĩa: verb, baffle , bewilder , buffalo , confound , discombobulate , disconcert...
  • ống bê tông, cọc bê tông, concrete pile compressor, máy nén ống bê tông, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, concrete pile making plant, nhà máy sản xuất cọc bê tông, pedestal concrete pile, cọc bê tông đế mở...
  • hỗn hợp, nhầm lẫn, trộn lẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , derange , disorder , disorganize , disrupt , distract...
  • / ´nou¸wɛə /, Phó từ: không nơi nào, không ở đâu, it was nowhere to be found, không tìm thấy cái đó ở đâu cả, to be ( come in ) nowhere, (thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên...
  • hệ số (hình) dạng, thừa số dạng, hệ số dạng, hệ số hình dạng, hệ số hình dáng, hệ số tính đến ảnh hưởng của hình dáng, foundation bed shape factor, hệ số hình dạng đế móng
  • thỏi gang mới đúc, gang thô, gang, gang thỏi, quặng sắt, basic bessemer pig-iron, gang tomat, foundry pig-iron, gang đúc, hard pig iron, gang thỏi cứng, phosphoric pig iron, gang thỏi photpho, soft pig iron, gang thỏi mềm, hard...
  • / ´kɔ:sit /, Danh từ: coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, corselet , foundation garment , bodice , support , stays , underwear , belt , control...
  • osf (open software foundation),
  • móng tường, retaining wall foundation, móng tường giữ nước
  • móng máy, móng máy, machinery foundation level, cốt móng máy
  • móng băng giếng chìm, drop shaft foundation, móng (bằng) giếng chìm
  • móng khung, frame foundation of basement type, móng khung kiểu tầng hầm
  • móng cọc nâng cao, elevated pipe foundation grill, lưới móng cọc nâng cao
  • Danh từ: kem tan, kem nền (để xoa mặt) (như) foundation cream,
  • nền đá, móng đá, grouting of rock foundation, sự phun vữa ximăng vào móng đá
  • / 'weitiɳmeid /, như waiting-woman,
  • móng đập, nền đập, nền liệu (= in soil foundation),
  • Thành Ngữ:, confound him !, quỷ tha ma bắt nó đi!, cái thằng chết tiệt này!
  • không liên tục, liên tục [không liên tục], non continuous flow, dòng không liên tục, non-continuous foundation, móng không liên tục
  • vòm võng, vòm lật ngược, cuốn ngược, vòm giảm tải, vòm ngược, inverted-arch foundation, móng kiểu vòm lật ngược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top