Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be found wanting” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.900) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ma:vələs /, như marvellous, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astonishing , astounding , awe-inspiring , awesome , awful , bewildering , breathtaking...
  • / ´buli¸ræg /, như ballyrag, Từ đồng nghĩa: verb, badger , heckle , hector , hound , taunt , bludgeon , browbeat , bulldoze , bully , cow , menace , threaten
  • / 'pi:nʌt /, Danh từ: cây đậu phụng (cây lạc), hạt đậu phụng (củ lạc) (như) ground-nut, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép,...
  • / baud /, tính từ, có hình thức cong như cái cung, Từ đồng nghĩa: adjective, arced , arched , arciform , curved , curvilinear , rounded , bent , bulging , hunched
  • / ´spel¸baind /, Ngoại động từ .spellbound: làm say mê, làm mê đi (như) bị bỏ bùa, Từ đồng nghĩa: verb, bewitch , enchant , enthrall , entrance , spell , voodoo...
  • / kə´rouʒən¸pru:f /, Kỹ thuật chung: chống ăn mòn, chống gỉ, không gỉ, corrosion proof coating, lớp chống ăn mòn, corrosion proof coating, lớp chống gỉ, corrosion-proof painting, sơn...
  • Idioms: to go round with the hat ; to make the hat go round ; to pass round the hat , to send round the hat, Đi lạc quyên
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • bức xạ phông, microwave background radiation, bức xạ phông sóng cực ngắn, microwave background radiation, bức xạ phông vi ba, natural annual background radiation, bức xạ phóng tự nhiên hàng năm, x-ray background radiation,...
  • lesotho (pronounced [lɪˈsuːtu]), officially the kingdom of lesotho, is a land-locked country, entirely surrounded by the republic of south africa. formerly basutoland, it is a member of the commonwealth of nations. the name lesotho roughly translates...
  • độ cao của âm, mức âm, mức tiếng ồn, mức âm thanh, diffuse sound level, mức âm thanh khuếch tán, direct sound level, mức âm thanh trực tiếp, sound level meter, máy đo mức âm thanh, sound-level difference, hiệu mức...
  • nguồn âm, nguồn âm thanh, dipole sound source, nguồn âm lưỡng cực, direct filed of sound source, trường định hướng của nguồn âm, quadrupole sound source, nguồn âm bốn cực, simple sound source, nguồn âm dừng, single-pole...
  • / sə´riəlist /, tính từ, siêu thực, danh từ, (nghệ thuật) người (nghệ sĩ, nhà văn..) theo chủ nghĩa siêu thực, a surrealist painting, một bức vẽ siêu thực
  • / ´dʒiəriη /, danh từ, sự chế giễu, sự nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, raucous , taunting , scornful , yelling , derisive , mocking , satiric , satirical , scoffing , sneering
  • / dis´mæntliη /, Kỹ thuật chung: sự tháo dỡ, sự tháo ra, sự tháo rời, tháo, tháo dỡ, Địa chất: sự tháo dỡ, camp dismantling, tháo dỡ (lều trại),...
  • máy phát hiện, thiết bị tạo dòng điện, bộ tạo dòng, máy phát dòng (điện), máy phát điện, máy phát dòng, máy phát dòng điện, nguồn dòng, alienating current generator, máy phát điện xoay chiều, alternating...
  • làm tròn, to round down, làm tròn xuống, to round off, làm tròn xuống, to round up, làm tròn lên
  • / diη /, Nội động từ, dinged, .dung: kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm, Từ đồng nghĩa: verb, beat , clang , dash , dent , drive , knock , nick , pound , ring , stroke...
  • / stound /, Tính từ: cỏ rải đá, lát đá, rất say; say thuốc ( (thường) là nhẹ), Từ đồng nghĩa: adjective, baked * , bombed , boozed up , buzzed , doped ,...
  • / ´eksidʒənsi /, như exigence, Từ đồng nghĩa: noun, acuteness , constraint , contingency , crisis , criticalness , crossroad , demand , demandingness , dilemma , distress , duress , emergency , exigence , extremity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top