Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cá giống” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.735) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kaind /, Danh từ: loài, giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện...
  • / ´haibridaiz /, Ngoại động từ: cho lai giống; gây giống lai, Nội động từ: lai giống, sinh ra giống lai,
  • / si´mili¸tju:d /, Danh từ: sự giống; sự tương tự, sự so sánh; sự ví von, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao, bản chép; vật giống, người giống, Toán &...
  • / ¸prɔpə´geiʃən /, Danh từ: sự nhân giống, sự được nhân giống (cây, động vật...), tình trạng phổ biến rộng rãi; sự truyền bá (quan điểm, tín ngưỡng..), (vật lý) sự...
  • Tính từ: cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ),
  • / stʌd /, Danh từ: lứa ngựa nuôi, số ngựa nuôi (nhất là để gây giống), trại ngựa giống (như) stud farm, ngựa giống, người trẻ tuổi (nhất là người được cho là hoạt...
  • Danh từ: sự giật lùi, sự lùi lại, (sinh vật học) sự lại giống; vật lại giống, vật hồi tổ,
  • / ¸hɔmi´letik /, Tính từ, cũng homiletical: thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết pháp,
  • / ´hʌski /, Tính từ: (thuộc) vỏ; giống như vỏ; khô như vỏ, khô như trấu, có vỏ, khản, khàn (giọng); khản tiếng, nói khàn khàn (người), (thông tục) to khoẻ, vạm vỡ,
  • / ´eli¸veit /, Ngoại động từ: nâng lên, đưa lên, giương (súng...); ngẩng lên; ngước (mắt); cất cao (giọng nói), nâng cao (phẩm giá), (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm phấn khởi, làm...
  • / əˈkyut /, Tính từ: sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc, (y học) cấp tính, (toán học) nhọn (góc), cao; the thé (giọng, âm thanh), (ngôn...
  • / ´hɔ:sən /, ngoại động từ, làm khản (giọng),
  • chi tiết ghép có ren, chốt ren, vít cấy (có) ren hai đầu, gu-giông, đinh chùm, chốt có ren, đinh chìm, đinh vít cấy, đinh vít hai đầu, vít cấy, vít cấy,
  • Danh từ: cây lấy hạt giống, cây giống,
  • (giống, thuộc) migren,
  • (sự) trong củagiọng.,
  • / ´dju:plikit /, Danh tu: bn sao, vật ging hệt một vật khác, từ đng nghĩa, biên lai cầm đồ, Tính từ: gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản, giống...
  • Nghĩa chuyên nghành: thời gian yêu cầu for ringing để làm giảm ở mức không đáng kể theo sự kích thích (giống như pulse duration),
  • / ´ɔ:routʌnd /, Danh từ: khoa trương, cầu kỳ (văn), oang oang, sang sảng (giọng), trịnh trọng, trang nghiêm, Từ đồng nghĩa: adjective, the orotund tones,...
  • / ´ri:di /, Tính từ (so sánh): Đầy lau sậy, có nhiều sậy, (thơ ca) làm bằng lau sậy, mảnh khảnh, gầy (như) lau sậy, lạo xạo (giọng, tiếng nói),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top