Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dénude” Tìm theo Từ | Cụm từ (340) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây chằng vuông denuce,
  • dây chằng vuông denuce,
  • dây chằng vuông denuce,
  • / di´njumərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, denumerable aggregate, tập hợp đếm được, denumerable process, quá trình đếm được, denumerable set, tập hợp đếm được, denumerable...
  • / ə'raiv /, Nội động từ: Đi đến,đến nơi,đạt tới, thành đạt, thành công, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: tới,
  • / ´laiə /, Danh từ: kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu, Từ đồng nghĩa: noun, cheat , con artist , deceiver , deluder...
  • / di´lu:d /, Ngoại động từ: Đánh lừa, lừa dối, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to delude oneself, tự dối mình,...
  • Tính từ: không có vũ khí hạt nhân, denuclearizedỵzone, vùng không vũ khí hạt nhân
  • / den´dritik /, Tính từ: hình cây (đá, khoáng vật), Hóa học & vật liệu: dạng cành, đenđrit, Toán & tin: hình cây,...
  • tính tiền bù hoãn bán, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * , double-cross * , dupe , flimflam...
  • / 'ɔbsəli:tizm /, Danh từ: sự nệ cổ, sự hay dùng thứ cổ, Từ đồng nghĩa: noun, desuetude , disuse , obsolete
  • / di´sju:i¸tju:d /, Danh từ: tình trạng không dùng được nữa, tình trạng không thích dụng, tình trạng lỗi thời, Từ đồng nghĩa: noun, to fall into desuetude,...
  • / ,trænsen'dentl /, Tính từ: (triết học) tiên nghiệm, không dựa trên thực nghiệm, (như) transcendent, mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo, (toán học) siêu việt, Toán...
  • / ¸diskən´tinjuəns /, như discontinuation, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adjournment , alternation , cease , cessation , close , closing , desistance , desuetude...
  • / ´listlisnis /, danh từ, sự bơ phờ, sự lờ phờ, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languidness , languor , lassitude , leadenness , sluggishness , stupor , torpidity , torpor , disinterest...
  • / 'ɔbsəli:tnis /, danh từ, tính chất cổ, tính chất cổ xưa, tính chất cũ, ( số nhiều) tính chất teo đi, Từ đồng nghĩa: noun, desuetude , disuse , obsoletism
  • chân răng, chiều cao chân răng (bánh răng), chân răng, dedendum circle, vòng (tròn) chân răng, dedendum circle, vòng chân răng, dedendum line ( ofcontact ), đường (ăn khớp) chân...
  • Danh từ số nhiều của .pudendum: như pudendum,
  • / di¸nʌnsi ´eitəri /, như denunciative, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative
  • / di'naunsmənt /, như denunciation, Từ đồng nghĩa: noun, charge , denunciation , imputation , incrimination
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top