Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chaps” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.299) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: Cách viết khác chaps: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quần bằng da (của người chăn bò),
  • Danh từ: tính ngoan cố, tính ương ngạnh, cố chấp; sự ngoan cố, sự ương ngạnh, cố chấp,
  • / ¸kɔnvə´lu:ʃən /, Hóa học & vật liệu: hoàn lưu, Toán & tin: phép nhân chập, tích chập; vòng cuộn, Xây dựng:...
  • / ¸dɔktri´nɛə /, Danh từ: nhà lý luận cố chấp, Tính từ: hay lý luận cố chấp; giáo điều, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / di'fai /, Ngoại động từ: thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp...
  • / ¸ʌndis´pju:tid /, Tính từ: không thể nghi ngờ, không cãi được, không bác được, Được thừa nhận không bị tranh chấp, không bị thách thức, không bị tranh giành, Từ...
  • tiền cho vay thế chấp, tiền thế chấp,
  • thư cầm cố, thư dự chi thế chấp hàng hóa, thư thế chấp, tờ thế chấp, general letter of hypothecation, thư thế chấp chung, general letter of hypothecation, thư thế chấp tổng quát
  • Danh từ (như) .short: (điện học) mạch ngắn, mạch chập, chạm điện, mạch ngắn, mạch chập, sự chạm điện (đoản mạch), chập mạch, ngắn mạch, sự đoản mạch, sự ngắn...
  • / 't∫æptə(r) /, Danh từ: chương (sách), Đề tài, vấn đề, (tôn giáo) tăng hội, Cấu trúc từ: chapter of accidents, to the end of the chapter, to cite...
  • nguyên lý xếp chồng, nguyên lý công tác dụng, nguyên lý cộng tác dụng, nguyên lý chồng, nguyên lý chồng chập, nguyên lý chống chập, nguyên lý chồng chất,
  • / hai,pɔθi'keiʃn /, Danh từ: sự cầm đồ, sự đem thế nợ, quyền của chủ ngân hàng, sự cầm cố, tài sản thế chấp của chủ tàu, thế chấp, việc cầm cố, việc thế chấp,...
  • mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên, halved joint with square butt ends, mộng...
  • thế chấp định kỳ, tiền vay định kỳ có thế chấp,
  • các khoản phải trả có thế chấp, tiền thế chấp phải trả,
  • khớp nối chồng, sự ghép mí, mối nối chập, liên kết chồng, nối ghép chồng, chỗ nối chồng, hàn chồng mí, mối hàn chồng chập, mối nối chồng, mối nối phủ, mối nối chồng, mối nối có bậc, mối...
  • giao thức gán yêu cầu theo định hướng tranh chấp ưu tiên tranh chấp,
  • Danh từ: (pháp luật) quyền cầm cố, quyền thế chấp, quyền thế chấp (không chuyển nhượng quyền sở hữu),
  • ngân hàng khuyến nghiệp, ngân hàng thế chấp, ngân hàng thế chấp (bất động sản),
  • khế ước cầm cố, khế ước thế nợ, trái khoán thế chấp, văn tự thế chấp (cầm cố), general mortgage bond, trái khoán thế chấp chung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top