Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Measure up to” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´leʒəd /, Tính từ: có nhiều thì giờ rỗi rãi, nhàn hạ, leisured classes, những lớp người nhàn hạ
  • van giảm áp (bộ điều chỉnh áp suất), van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí
  • the pressure exerted by the earth's atmosphere (14.7 psi at sea level).,
  • áp suất cao, cao áp, Danh từ: Áp suất cao, high-pressure sales, nghệ thuật bán hàng đòi hỏi sự kiên trì cao độ
  • / in’trəɔ’kju:lə /, trong mắt, intraocular pressure, áp suất trong mắt
  • biên lai gửi tiền, biên lai tiền gửi, biên lai tiền ký quỹ, phiếu gửi tiền, treasury deposit receipt, biên lai tiền gửi kho bạc
  • / səb´sju:m /, Ngoại động từ: xếp vào, gộp vào (một nhóm, lớp..), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, this creature can...
  • cái bơm dầu, súng phun, low-pressure gun, súng phun áp lực thấp
  • đường (ống) cao áp, đường áp lực (vòm), đường áp lực, đường có áp, đường ống chịu áp, earth pressure line, đường áp lực đất
  • sự phun khí, high pressure gas injection, sự phun khí áp suất cao
  • / ´beibiiʃ /, Tính từ: trẻ con, như trẻ con, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baby , childish , foolish , immature...
  • van điều áp, van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí
  • / 'regjuleitiŋ /, sự điều chỉnh, việc điều chỉnh, điều chỉnh, điều tiết, chỉnh hình, san phẳng mặt đường, back pressure regulating, sự điều chỉnh đối áp
  • áp kế, máy đo áp suất, absolute pressure gage, máy đo áp suất tuyệt đối
  • Thành Ngữ:, high-pressure sales, nghệ thuật bán hàng đòi hỏi sự kiên trì cao độ
  • phản lực, Địa chất: đối áp, phản áp lực, bearing counterpressure, phản lực ổ tựa
  • / 'kri:tʃə /, Danh từ: sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, ( the creature) rượu uytky; rượu mạnh, Kỹ thuật chung: sinh vật,...
  • áp kế, máy đo áp suất, áp kế, sound pressure meter, máy đo áp suất âm thanh
  • đối áp, sự giảm áp, áp lực âm, áp suất âm, áp suất chân không, áp suất thấp, áp suất âm tính, negative pressure sign, dấu hiệu áp suất âm
  • bể sinh hóa thổi khí, low pressure activated sludge basin, bể sinh hóa thổi khí áp lực thấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top