Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nợ” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.360) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Địa chất: thiết bị chống nổ (phòng nổ, an toàn nổ), dụng cụ chống nổ (phòng nổ, an toàn nổ),
  • sóng do hơi nổ, sóng nổ bom, sóng nổ mìn, sóng hơi do nổ, sóng nổ, Địa chất: sóng nổ mìn,
  • nóng lên, đun nóng trước, đốt nóng, nung nóng, nung nóng trước, phát nhiệt, rapid heat-up cathode, điện cực nung nóng nhanh
  • / 'nænou /, Kỹ thuật chung: nanô, nano-tube, ống nano (cacbon), one thousand-millionth (nano), nano ,một phần ngàn .một phần tỷ
  • miếng ráp, chỗ nối, mối nối ống, mối nối bằng ống, khớp nối, khớp nối, mối nối bằng ống,
  • đổi nợ, sự hoàn trả tiền, sự trả (nợ cũ) bằng mới, sự trả (nợ cũ) bằng nợ mới, vay nợ (mới) bằng nợ (cũ), vay nợ (mới) trả nợ (cũ), việc đảo...
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • sự nối kép, mạch nối tiếp, sự đấu nối tiếp, sự ghép nối trước sau, sự mắc nối tiếp, sự nối nối tiếp, sự nối trước sau,
  • hộp đầu cáp, bộ kết nối cáp, bộ phận nối cáp, móc nối cáp, khâu nối cáp, ống nối cáp, phụ tùng lắp đặt cáp, bộ nối cáp, hộp nối cáp, khâu, đầu nối cáp,
  • nung nóng trước, hấp nóng, đốt nóng, nung nóng trước, nung nóng, hấp nóng, đốt nóng,
  • Danh từ: nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó), nợ nổi, nợ nóng, nợ ngắn hạn,
  • năng lượng bên trong, năng lượng nội tại, nội lực, nội năng, nội năng, molar internal energy, nội năng theo mol, specific internal energy, nội năng riêng
  • / im´bɔsmənt /, Danh từ: sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi, Kỹ thuật chung: sự chạm nổi, sự dập nổi, sự hàn nổi,
  • / ,krɔnə'lɔdʒikəl /, như chronologic, Từ đồng nghĩa: adjective, order archival , chronographic , chronologic , chronometric , chronometrical , chronoscopic , classified , dated , historical...
  • khớp nối chồng, sự ghép mí, mối nối chập, liên kết chồng, nối ghép chồng, chỗ nối chồng, hàn chồng mí, mối hàn chồng chập, mối nối chồng, mối nối phủ, mối nối chồng, mối nối có bậc, mối...
  • số reynolds, high reynolds number, số reynolds lớn, low reynolds number, số reynolds thấp, reynolds number region, miền số reynolds
  • độ giãn nhiệt, sự dãn nở do nhiệt, co dãn do nhiệt, độ nở nhiệt, sự giãn nở do nhiệt, sự giãn nở nhiệt, dãn nở nhiệt, giãn nở nhiệt, sự giãn nở vì nhiệt, sự nở nhiệt, khai triển nhiệt, giãn...
  • / rai´nɔsərəs /, Danh từ, số nhiều .rhinoceros, rhinoceroses: (viết tắt) rhino con tê giác, Từ đồng nghĩa: noun, have ,.. a hide / skin like a rhinoceros, trơ;...
  • sự nối với vỏ máy, cọc nối đất, đầu kẹp nối đất, đầu nối đất, đầu nối tiếp đất, đầu nối vỏ máy, sự nối đất, sự tiếp đất,
  • đới nóng chảy, vừng nóng chảy, vành (ảnh hưởng) nóng chảy, vùng (ảnh hưởng) nóng chảy, vùng nóng chảy, crystal melting zone, vùng nóng chảy tinh thể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top