Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhượng” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.393) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,hɑrd `noʊzd /, Tính từ: dứt khoát, không khoan nhượng, cứng đầu, Tiếng Anh: adjective, synonym,
  • / ´tʃa:tə /, Danh từ: hiến chương, Đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, Ngoại động từ: ban đặc quyền, thuê mướn...
  • / ˈfræntʃaɪzing /, đặc quyền kinh doanh, độc quyền khai thác, độc quyền kinh tiêu, độc quyền tổng đại lý, quyền chuyên lợi, quyền đặc hứa, nhượng quyền (xã hội, thương mại), social franchising, commercial...
  • phương tiện chỉnh lý (chương trình),
  • Danh từ: sự cầm cố; sự thế nợ, văn tự cầm cố, cầm đồ, thế chấp, assumable mortage, thế chấp có thể chuyển nhượng, marine...
  • / sʌb´sə:fis /, Danh từ: lớp dưới bề mặt, Xây dựng: dưới lớp thổ nhưỡng, Kỹ thuật chung: dòng chảy mặt, dưới...
  • Phó từ: cứng (không dễ uốn, gấp, thay đổi hình dáng..), cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng nhắc, không tự nhiên, không...
  • chuyển giao, chuyển nhượng, bỏ đi, make over (to...), make st over to sb/st = make over st to sb/st, chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu)
  • Danh từ: chính sách bình thường hoá quan hện của phương tây với Đông Âu và liên xô (vào những năm 1970),
  • / ¸ri:ə´sainmənt /, Kỹ thuật chung: gán lại, Kinh tế: sự bổ nhiệm lại, sự tái chuyển nhượng, sự thuyên chuyển,
  • / hju:´militi /, Danh từ: sự khiêm tốn, sự nhún nhường, tình trạng thấp kém; địa vị hèn mọn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / rɪzaɪn /, Động từ: từ chức, xin thôi việc, trao, nhường, bỏ, từ bỏ, Kinh tế: từ bỏ, từ chức, xin thôi, xin từ chức, Từ...
  • / ¸æsai´ni: /, Danh từ: người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền, người thụ quyền, người thụ nhượng, Kinh tế: người được chuyển...
  • / kən'veiəbl /, tính từ, có thể chở, có thể chuyên chở, có thể truyền đạt, có thể cho biết, (pháp lý) có thể chuyển nhượng, có thể sang tên,
  • nước dưới đất, nước dưới lớp thổ nhưỡng, Địa chất: nước ngầm, ground water hydrology, thủy văn học nước dưới đất, ground water infiltration, sự thấm nước dưới đất,...
  • Danh từ: số tiền trả cho một sự chuyển chỗ, nhất là của một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp trả cho một câu lạc bộ khác, phí chuyển nhượng,
  • / ´givən´teik /, Kinh tế: sự nhân nhượng, sự trao đổi bình đẳng, sự trao đổi ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, adaptability , banter , collaboration , compromise...
  • chuyển nhượng tài sản, sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sản quyền, sự chuyển nhượng tài sản, tax on transfer of property, thuế chuyển nhượng tài sản
  • Danh từ: tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...), tính có thể chuyển nhượng, tính có thể sử dụng, tính sẵn...
  • nước dưới đất, nước dưới lòng đất, nước dưới lớp thổ nhưỡng, nước dưới mặt đất, nước ngầm, nước ngầm, subterranean water regime, chế độ nước dưới đất, subterranean water regime, chế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top