Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No-one” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.559) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go along dot -and-go-one, Đi cà nhắc
  • Danh từ: sự đi khập khiễng, sự đi cà nhắc, Tính từ & phó từ: khập khiễng, cà nhắc, to go along dot-and-go-one,...
  • / mə´nɔtənəs /, Tính từ: Đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ( (cũng) monotone), Xây dựng: đơn điệu, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / ´soubə¸saidid /, tính từ, (thông tục) hết sức nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , earnest , no-nonsense
  • dấu hiệu nê-ông, bảng hiệu (quảng cáo) nê-on, bằng đèn nê-ông,
  • / ˈkrɪsməs /, Danh từ: lễ nô-en, Xây dựng: giáng sinh, Từ đồng nghĩa: noun, father christmas, ông già nô-en, christmastide ,...
  • phẳng-lồi, phẳng-lồi, lồi phẳng, plano-convex lens, thấu kính phẳng-lồi
  • nhựa amino-anđehit,
  • / mə´nɔtənəsnis /, danh từ, trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ, Từ đồng nghĩa: noun, humdrum , monotone , sameness
  • / ´pleino´kɔnveks /, Tính từ: phẳng lồi (thấu kính), Điện lạnh: phẳng lồi, planoconvex spotlight, đèn chiếu phẳng lồi
  • Danh từ: thiếp mừng nô-en,
  • địa chỉ ba cộng một, three-plus-one address instruction, lệnh địa chỉ ba cộng một
  • Danh từ: ( santaỵclaus) ông già nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, father christmas , kriss kringle , saint nick , santa
  • Danh từ: quà nô-en,
  • / ju:l /, Danh từ: lễ nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, christmas
  • đều đều, đơn điệu, absolutely monotonic function, hàm đơn điệu tuyệt đối, completely monotonic sequence, dãy hoàn toàn đơn điệu, monotonic reasoning, sự lập luận...
  • Toán & tin: thành phần bộ phận cấu thành, conponemt of force, thành phần của lực, conponemt of the edentity, thành phần của đơn vị, conponemt of momnet, thành phần của mônen, conponemt...
  • không âm, không phủ định, non-negative additive, hàm cộng tính không âm, non-negative integer, số nguyên không âm, non-negative number, số không âm
  • Danh từ: quà tặng ngày nô-en, tiền thưởng ngày nô-en,
  • / ´ni:ɔn /, Danh từ: nê-ông, Kỹ thuật chung: ne, neon, nêong, neon light, đèn nê-ông, neon sign, đèn nê-ông quảng cáo, boiling neon, neon sôi, helium neon laser,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top