Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Payback ” Tìm theo Từ | Cụm từ (47) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thu hồi vốn, payback period, thời kì hoàn vốn
  • chu kỳ trả dần, giai đoạn thu hồi vốn, thời gian hoàn vốn, thời hạn hoàn vốn, thời kỳ hoàn vốn (đầu tư), payback period method, phương pháp xác định thời gian hoàn vốn
  • hệ (thống) vận chuyển kiểu cõng thêm, hệ (thống) vận chuyển kiểu địu thêm, hệ thống vận chuyển piggyback, hệ thống chuyển tải,
  • / ´pigi¸bæk /, như pick-a-back, Toán & tin: lắp ngược, Điện tử & viễn thông: vệ tinh nhỏ phụ,
  • như huckaback,
  • / 'peipəbæk /, Danh từ: sách bìa thường, sách đọc giải trí, sách ly kỳ, sách bìa thường, sách bỏ túi, sách thường,
  • / ´plei¸bæk /, Danh từ: sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...), (kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...), Đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên),...
  • Idioms: to be taken aback, ngạc nhiên
  • phương pháp hoàn vốn,
  • điều khoản hoàn vốn,
  • điều khoản hoàn trả,
  • sự trả tiền lại bằng sản phẩm (mậu dịch bù trừ),
  • / 'hʌntʃbækt /, như humpbacked,
  • Từ đồng nghĩa: adverb, aback , short
  • Idioms: to have a humpback, bị gù lưng
  • vòng trở lại, loopback test, kiểm tra vòng trở lại
  • / ´hʌntʃ¸bæk /, như humpback, Y học: người gù, gù,
  • / 'hʌndred /, như humpbacked, Toán & tin: một trăm (100), Kỹ thuật chung: một trăm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, one hundred...
  • gói mang,
  • mua lại cổ phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top