Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Physically fit” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.335) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tait¸fistid /, tính từ, chặt chẽ; keo cú, biển lận,
  • / ´faitiη¸kɔk /, danh từ, gà chọi, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • gra-fit [(khoáng) gra-fit],
  • hyđro sunfit, hyđrosunfit,
  • / ´infil¸treitə /, danh từ, người xâm nhập, last week , twenty infiltrators have been captured by this frontier post, tuần rồi, hai mươi tên xâm nhập đã bị đồn biên phòng này tóm gọn
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • grafit nung lại, grafit tái nung,
  • grafit khoáng, Địa chất: khoáng grafit,
  • / ´fɔsfeit /, Danh từ: (hoá học) photphat; phân lân, Hóa học & vật liệu: phốt phát, photphat, phốt-phát, Xây dựng: fotfat,...
  • / ´pilou¸fait /, danh từ, cuộc ẩu chiến bằng gối, cuộc ném nhau bằng gối (trẻ con), to have a pillow-fight, lấy gối ném nhau
  • đá phiến chứa grafit, Địa chất: đá phiến chứa grafit,
  • / ´fifθli /, phó từ, năm là, after presenting the first four objectives , he continued  : " fifthly , at any cost , we must better our business methods ", sau khi giới thiệu bốn mục tiêu đầu tiên, ông ta nói tiếp: " năm là,...
  • Ngoại động từ: viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá, Từ đồng nghĩa: verb, ' fik‘”n”laiz fictionise,...
  • Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit,
  • / ə¸fisiə´na:dou /, Danh từ: người cuồng nhiệt, an aficionado of bullfighting, người quá hâm mộ môn đấu bò
  • / ´græfi¸taiz /, ngoại động từ, cũng graphitise, làm thành grafit, phủ grafit,
  • vết nứt griffith, vết rạn griffith,
  • / sə´fisti¸keitid /, Tính từ: tinh vi, phức tạp, rắc rối; công phu, thạo đời; sành điệu, giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...), Xây dựng:...
  • / ´faitiη /, danh từ, sự chiến đấu, sự đấu tranh, sự giao chiến, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, fighting chance, cơ hội...
  • / pri´væri¸keitə /, danh từ, người nói lảng tránh, người nói quanh co, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist , falsifier , fibber
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top