Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spread on thick” Tìm theo Từ | Cụm từ (207.137) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kính đúc, horticultural cast glass, kính đúc làm vườn, thick rough-cast glass, kính đúc vuốt dày, wired cast glass, kính đúc có cốt lưới
  • ren tiêu chuẩn, american standard thread, ren tiêu chuẩn mỹ, french standard thread, ren tiêu chuẩn hệ mét, international standard thread, ren tiêu chuẩn quốc tế
  • / ´spred¸ʃi:t /, Danh từ: bảng tính (trong máy tính), Kỹ thuật chung: bảng tính, bảng tính điện tử, Kinh tế: bảng biểu,...
  • / ´sprediη /, Danh từ: sự lan rộng; dàn trải; phân bố, sự rải; rắc, Cơ khí & công trình: sự căng ra, sự hàn đắp trục, Xây...
  • calip đo ren, cữ đo ren, dưỡng kiểm ren, dưỡng ren, screw thread gage, calip đo ren vít, plug thread gage, dưỡng ren trong
  • Thành Ngữ:, to give somebody/get a thick car, bạt tai
  • Thành Ngữ:, to have a thick head, d?n d?n, ngu xu?n
  • ren phẳng, ren vuông, double square thread, ren vuông hai đầu mối, square thread screw, vít có đầu ren vuông
  • Thành Ngữ:, as thick as thieves, rất ăn ý với nhau, rất thân
  • Thành Ngữ:, as thick as two short planks, óc đất, rất ngu ngốc
  • bộ đo bước ren, calip đo ren, cữ đo ren, dưỡng kiểm ren, dưỡng ren, calip ren, dưỡng ren, thước đo ren, screw thread gauge, calip đo ren vít, plug thread gauge, dưỡng ren trong
  • / ´bed¸spred /, Danh từ: khăn trải giường, Dệt may: chăn, mền, Kỹ thuật chung: khăn trải giường, vải lót, Từ...
  • thủy tinh tấm, Kỹ thuật chung: kính tấm, cast plate glass, kính tấm đúc, polished plate glass, kính tấm đánh bóng, polished plate glass, kính tấm mài, thick polished plate glass, kính tấm...
  • kính tấm đúc, thick rough cast plate glass, kính tấm đúc thô dày
  • mạch lai màng dày, thick film hybrid circuit substrate, đế mạch lai màng dày
  • Idioms: to go through thick and thin for sb, mạo hiểm vì người nào
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • Thành Ngữ:, to have a thick skin, cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)
  • / ´waid¸spred /, Tính từ: lan rộng, trải rộng, phổ biến, Xây dựng: thịnh hành, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´ra:spi /, tính từ, (như) rasping, dễ bực tức, dễ cáu, Từ đồng nghĩa: adjective, cracked , croaky , dry , grating , gravelly , gruff , harsh , hoarse , husky , scratchy , thick , throaty , jarring...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top