Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spread on thick” Tìm theo Từ | Cụm từ (207.137) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸miskən´si:v /, Động từ: quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai, Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconstrue , misinterpret , misread , mistake
  • Thành Ngữ:, ( be ) tickled pink/to death, (thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú
  • Thành Ngữ:, to tickle somebody's ribs, (thông tục) làm cho ai vui thích, làm cho ai buồn cười
  • tiêu chuẩn mỹ, tiêu chuẩn mĩ, united states standard dry seal thread, ren đai ốc theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard fine thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard thread, ren theo tiêu chuẩn...
  • / ´sprei¸drein /, danh từ, mương, máng (ở cánh đồng),
  • đường kính ren, nominal (thread) diameter, đường kính (ren) định mức
  • Ngoại động từ .re-read: Đọc lại,
  • Nội động từ: Đọc nhiều quá, , ouv”'red, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overread
  • / n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt /, Danh từ: cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm, Nội động từ: to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng...
  • không có tâm, không mũi tâm, không tâm, centerless grinder, máy mài không (mũi) tâm, centerless grinding machine, máy mài không tâm, centerless thread rolling machine, máy cán ren...
  • Thành Ngữ:, to thread one's way through ( something ), lách qua, len qua
  • như toreador,
  • mặt bích ống nối, studded adapter flange, mặt bích ống nối gắn bulong, threaded adapter flange, mặt bích ống nối có ren
  • không tán thành, phản đối, the crowd is screaming disapprovingly, đám đông gào lên phản đối
  • Ngoại động từ: Đọc và sửa (bản in thử), proof-read twenty pages, đọc và sửa 20 trang in thử
  • phố old lady of threadneed,
  • thông điệp thư tín, expired mail messages, thông điệp thư tín hết hạn, flagging mail messages, dựng cờ thông điệp thư tín, formatting mail messages, định dạng thông điệp thư tín, unread mail messages, thông điệp...
  • / θred /, Danh từ, số nhiều threads: chỉ, sợi chỉ, sợi dây, vật rất mảnh giống như sợi chỉ, (nghĩa bóng) dòng, mạch (tuyến tư tưởng nối liền các phần của một câu chuyện..),...
  • / 'θredlaik /, sóng [dạng sóng], Tính từ: giống một sợi chỉ; dài và mảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, threadlike strands of glass fibre, những sợi thủy...
  • điều khiển thích nghi, điều khiển tương thích, điều khiển thích ứng, adaptive control optimization (aco), sự tối ưu hóa điều khiển thích ứng, adaptive control system, hệ điều khiển thích ứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top