Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Submerged mind” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.069) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´klouz¸greind /, Tính từ: mịn mặt, Xây dựng: mịn hạt, Kỹ thuật chung: nhỏ hạt, hạt mịn, Kinh...
  • / ¸ju:ni'nɔminl /, Tính từ: chỉ có một tên, đơn danh, uninominal vote, sự bỏ phiếu đơn danh
  • Danh từ: bộ đèn, nguồn phát sáng, đèn, nguồn sáng, lumine, bộ đèn, nguồn phát sáng, explosionproof luminaire, nguồn sáng phòng nổ
  • / 'nærou'maindid /, Tính từ: hẹp hòi, nhỏ nhen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bigoted , conservative , conventional...
  • / ´maindlisnis /, danh từ, sự thiếu chú ý; sự thiếu quan tâm, sự đần độn; sự dại dột,
  • / ´brɔ:d¸maindid /, Tính từ: có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advanced...
  • / ´lu:minəsnis /, danh từ, tính toả sáng trong bóng tối, tính dạ quang, tính rõ ràng, tính minh bạch,
  • / ´fain¸greind /, Tính từ: nhỏ thớ, mịn mặt (gỗ), Xây dựng: mịn hạt, Kỹ thuật chung: có hạt mịn, nhỏ hạt, hạt...
  • / ´meindʒi /, Tính từ: ghẻ lở, bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decrepit ,...
  • / ´rait¸maindid /, tính từ, ngay thẳng, chân thật, Từ đồng nghĩa: adjective, moral , principled , proper , right , righteous , rightful , virtuous
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • / ,kɔntrə'indikeit /, Ngoại động từ: cấm dùng, this drug is contraindicated in pregnancy, thuốc này cấm dùng khi có thai
  • / ´iminənt /, Tính từ: sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a storm is imminent,...
  • / 'læminəl /, thành phiến, thành lá, thành lớp, lá [thành lá], lá, bản, phiến, thành lớp, thành tầng, tấm, ' l“min”ri, tính từ
  • / ʌn´maindfulnis /, danh từ, sự không chú ý, sự không lưu tâm, tính cẩu thả, tính không cẩn thận; tính thờ ơ,
  • / æg´noumen /, danh từ, số nhiều .agnomina, Từ đồng nghĩa: noun, “g'n˜min”, tên hiệu, tên lóng, alias , epithet , nickname , surname
  • / ´ɔminəs /, Tính từ: báo điềm, gở, báo điềm xấu; đáng ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ominous...
  • / ´lu:minəs /, Tính từ: toả sáng trong bóng tối, dạ quang, rõ ràng, minh bạch, Toán & tin: (vật lý ) phát sáng, Kỹ thuật chung:...
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies in which the bidder has dominated the bid price ., là đồng tiền mà nhà thầu sử dụng trong hsdt của mình
  • / ri´krimi¸neit /, Nội động từ: ( to recriminate against somebody) tố cáo hoặc khiển trách (ai đã tố cáo hoặc khiển trách mình); tố cáo trả lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top