Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To the extent of” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take sb over to the other side of the river, chở ai sang bờ sông bên kia
  • Idioms: to be of frequent occurrence, thường xảy đến, xảy ra
  • sự tạo chân không, vacuum treatment of concrete, sự tạo chân không trong bê tông
  • Danh từ: sự thiếu thốn, tính chất trống rỗng, (pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị, tính rỗng, độ rỗng, the voidness of an agreement,...
  • phép thế tuyến tính, binary linear substitution, phép thế tuyến tính nhị phân, multiplicator of a linear substitution, nhân tử của một phép thế tuyến tính
  • Idioms: to be of good descent, thuộc dòng dõi trâm anh
  • / lɔft /, Danh từ: gác xép, chuồng bồ câu, (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn), Ngoại động từ: nhốt (bồ câu) trong chuồng, (thể dục,thể...
  • Thành Ngữ:, to laugh in sb's face , to laugh on the other side of one's face, ( laugh)
  • Thành Ngữ:, age of enlightenment, thời đại ánh sáng
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • / æbs'tenʃn /, Danh từ: ( + from) sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu, Từ đồng nghĩa: noun, six votes in favour of the proposal , three against and one abstention,...
  • Thành Ngữ:, there are plenty of other fish in the sea, không thiếu gì người/vật tốt hơn thế nữa
  • ngày trao thầu, the date on which the decision to ward the contract is made by the competent person, là ngày người có thẩm quyền quyết định nhà thầu trúng thầu
  • tối đa hóa tổng hiệu dụng, maximization of total utility (the...), sự tối đa hóa tổng hiệu dụng
  • Idioms: to take sb 's attention off sth, làm cho người nào không để ý, không quan tâm đến việc gì
  • / klouðz /, Danh từ số nhiều: quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), Kỹ thuật chung: quần áo, to put on clothes, mặc quần áo, to take off clothes, cởi...
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • Thành Ngữ:, to follow ( join ) the banner of ..., đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
  • Idioms: to be all of a dither, bối rối, rối loạn, không biết định thế nào
  • Idioms: to be governed by the opinions of others, bị những ý kiến người khác chi phối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top