Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trăng” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.500) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,eksi'kju:ʃnə /, Danh từ: Đao phủ, người hành hình, Từ đồng nghĩa: noun, electrocutioner , strangler , firing squad , death squad , garroter , killer , lyncher ,...
  • / ´gouiηz¸ɔn /, danh từ số nhiều, tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ, việc xảy ra; tình hình biến chuyển, strange goings-on, cách xử sự kỳ cục lạ lùng
  • Trạng từ: thẳng thắn, trung thực, tell me frankly what's wrong, hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc, frankly , i couldn't care less, thành thật mà nói, tôi không thể quan...
  • / im'pouz /, Ngoại động từ: ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, ( + upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang...
  • khí lý tuởng, khí hoàn hảo, khí lý tưởng, perfect gas equation, phương trình (trạng thái) khí lý tưởng, perfect gas scale of temperature, thang nhiệt độ của khí lý tưởng, perfect gas constant, hằng số khí lý tưởng,...
  • âm trắng, vệt trắng nhiễu âm, Điện tử & viễn thông: nhiễu trắng, Điện lạnh: tiếng ồn trắng, tạp âm trắng, tạp nhiễu trắng, Kỹ...
  • sự ngắt trang, ngắt trang, sự phân trang, sự ngắt trang (máy tính), bad page break, ngắt trang bị lỗi, bad page break, ngắt trang sai, force a page break, đặt dấu ngắt trang, forced page break, ngắt trang bắt buộc,...
  • Danh từ: bức vẽ mực đen, phim đen trắng, Ảnh đen trắng, đen trắng, down in blackỵandỵwhite, trên giấy trắng mực đen, black and white television, máy thu hình đen trắng, black-and-white...
  • chiều dài trang, số dòng trên một trang, độ dài trang, page length control, sự điều khiển chiều dài trang, logical page length, độ dài trang lôgic
  • chuyển trang, ghi trang, sự chuyển trang, sự ghi trang (từ bộ nhớ phụ vào bộ nhớ chính),
  • hàng tiêu dùng lâu bền, hàng trắng, hàng trắng, hàng vải trắng, (các loại) đồ điện gia dụng, hàng vải trắng,
  • / kæn'desns /, Danh từ: trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng, Kỹ thuật chung: nóng sáng, nóng trắng,
  • sơn ngụy trang, sơn nguỵ trang, sơn nguỵ trang,
  • sự nguỵ trang, sơn nguỵ trang, sơn nguỵ trang,
  • sự dàn trang, sự trình bày trang, bố trí trang, sự dàn trang (in),
  • sự đặt trang, sự thiết lập trang, định cấu hình trang,
  • / ,pæʤi'neiʃn /, Danh từ: sự đánh số trang (sách..), Toán & tin: chia trang, tổ chức trang, Kỹ thuật chung: ngắt trang,...
  • sự chia trang, sự phân trang, sự tổ chức trang,
  • / ´meik¸ʌp /, Danh từ: Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang, sự lên khuôn, đặt trang, cấu trúc, thành phần, (ngành in) cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính...
  • / ə´piəriənt /, Tính từ: nhuận tràng, Danh từ: (y học) thuốc nhuận tràng, Y học: nhuận tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top