Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tra cứu Từ điển” Tìm theo Từ | Cụm từ (209.283) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • građiên nhiệt độ, gradient nhiệt, gradient nhiệt độ, chênh lệch nhiệt độ, gradien nhiệt độ, građien nhiệt độ, gradien nhiệt độ, adiabatic temperature gradient, građien nhiệt độ đoạn nhiệt
  • / ¸pairou¸kɔndʌk´tiviti /, Danh từ: tính dẫn hoả điện, Điện lạnh: hiện tượng hỏa dẫn (điện), sự hỏa dẫn (điện),
  • trạm phát điện (nhà máy điện), nhà máy điện, trạm phát điện, nhà máy phát điện (trung ương), atomic power station, nhà máy điện nguyên tử, damping power station, nhà máy điện trên đập, diesel power station,...
  • / ,veəri'ɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái biến cảm, Điện lạnh: biến cảm, Điện: cảm ứng kế, Điện...
  • mạch thu đậm, sự tiêu tụ, điều tiêu, sự điều tiêu, sự hội tụ, sự tụ tiêu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu, beam focusing, sự điều...
  • / ´ɔ:ltə¸neitə /, Danh từ: (điện học) máy dao điện, Toán & tin: bộ giao diện, Xây dựng: bộ giao điện, Điện...
  • đường điện, mạng điện cung cấp, Điện lạnh: đường dây lưới điện, Điện: lưới điện cung cấp, Kỹ thuật chung:...
  • / ʌn´insju¸leitid /, Tính từ: không cách điện (dây điện), Điện lạnh: không được cách điện, trang,
  • blốc cung cấp năng lượng, đầu mối năng lượng, Điện: bộ cung cấp điện, Điện lạnh: bộ nuôi, Điện: cụm đầu...
  • Danh từ: bưu điện, phòng bưu điện; (thuộc) bưu điện, ( the post office) sở bưu điện (như) the post, trạm bưu điện, post-office savings...
  • / ´træm¸wei /, Danh từ: Đường xe điện; đường tàu điện, Kỹ thuật chung: đường tàu điện, đường tàu treo, đường xe điện, express tramway, đường...
  • Danh từ: bộ đổi điện; bộ biến đổi (điện xoay chiều thành điện một chiều), bộ biến đổi ngang, bộ đổi điện, máy đổi...
  • rơle dòng, rơle dòng (điện), rơle dòng điện, minimum current relay, rơle dòng điện cực tiểu, reverse-current relay, rơle dòng (điện) ngược, shaft current relay, rơle dòng điện trục, minimum current relay, rơle dòng...
  • Danh từ: lối vào dành cho nhân viên phục vụ, Xây dựng: cửa chuyên dụng, cửa nội bộ, Điện: phần nhận điện,
  • diện datrắng bạch biến (chứng) tụ bạch cầu chết,
  • / ¸tetrə´hi:drən /, Danh từ, số nhiều tetrahedrons: (toán học) khối bốn mặt, tứ diện, Toán & tin: khối tứ diện, Xây dựng:...
  • trạm phát (điện), nhà máy điện, trạm phát điện,
  • tạt, Toán & tin: đóng, ngắt, Xây dựng: tắt đi, Điện: tắt điện, tắt (ngừng cung cấp điện), Kỹ...
  • / ′kwä·drə·chər /, Danh từ: (toán học) phép cầu phương, (thiên văn học) vị trí góc vuông, Toán & tin: trạng thái vuông góc, Điện:...
  • khóa, tắt, ngắt (điện, nước), ngoặt, rẽ (chuyểnđộng), Thành Ngữ:, to turn off, khoá, t?t, c?t (dèn, (radiô), di?n, nu?c...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top