Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wired up” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.872) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´waiə¸drɔ: /, Ngoại động từ .wiredrew; .wiredrawn: (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi, (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); chẻ sợi tóc làm tư,
  • / ´waiə¸hɛəd /, tính từ, có bộ lông cứng, xoăn (đặc biệt về chó), a wire-haired terrier, một con chó săn lông xoăn cứng
  • Phó từ: loanh quanh, quanh co, the criminal answered circuitously , so the policeman fired up, tên tội phạm trả lời quanh co, khiến viên cảnh sát...
  • kính cốt lưới, kính có cốt lưới, kính đặt lưới thép, polished wired glass, kính cốt lưới đánh bóng
  • Tính từ: có dây, wired micro, micrô có dây
  • kính đúc, horticultural cast glass, kính đúc làm vườn, thick rough-cast glass, kính đúc vuốt dày, wired cast glass, kính đúc có cốt lưới
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • mạng vòng lặp, vòng lặp, mạng vòng, slotted-ring network, mạng vòng có rãnh, star wired ring network, mạng vòng nối hình sao, token ring network, mạng vòng chuyển thẻ bài, token-passing ring network, mạng vòng chuyển...
  • khuôn vẽ, khuôn kéo, khuôn thúc, khuôn vuốt, wire-drawing die, khuôn kéo dây, deep-drawing die, khuôn vuốt sâu
  • Tính từ: hào hứng, sôi nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , fired up , worked up
  • Toán & tin: sự so sánh, group compararison, so sánh nhóm, paired compararison, so sánh theo cặp
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, reassured , inspired , animated , enlivened , renewed , aided , supported , determined , hopeful , confident , optimistic...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , at it , at work , busy , engaged , hired , in a job , in collar , in harness , inked , in place , laboring , occupied...
  • dây thép (đóng tàu), sợi thép, dây thép, bright steel wire, dây thép sáng bóng, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội, copper clad steel wire, dây thép bọc đồng, coppered steel wire, dây thép bọc đồng, galvanized steel...
  • sợi đồng, dây đồng, enameled copper wire, dây đồng tráng men, enamelled copper wire, dây đồng tráng men
  • đường dây riêng, đường dây thuê bao, speech-grade private wire, đường dây riêng cấp thoại, speech-grade private wire, đường dây riêng cấp tiếng nói
  • được đốt, đã đốt, gas fired, được đốt bằng khí, oil-fired, được đốt bằng dầu
  • khoảng trống cần có, required space character, ký tự khoảng trống cần có, rsp ( requiredspace character ), ký tự khoảng trống cần có
  • Danh từ: tốc ký, to take a speech down in short-haired, ghi tốc ký một bài diễn văn, short-haired typist, người đánh máy kiêm tốc ký
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top