Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bugler” Tìm theo Từ (1.028) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.028 Kết quả)

  • / ´hʌgə¸mʌgə /, Danh từ: sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén, sự lộn xộn, sự hỗn độn, Tính từ & phó từ: bí mật, giấu giếm, thầm...
  • / ´bju:glə /, danh từ, (quân sự) lính kèn,
  • / ´bʌgə /, Danh từ: như sodomite, kẻ đáng ghét, đứa chó chết, trở ngại, vấn đề rắc rối, Động từ: giao cấu, Thán từ:...
  • / 'bʌtlə /, Danh từ: quản gia, người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´bʌηglə /, danh từ, thợ vụng; người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, addlebrain...
  • / ´bju:gl /, danh từ, (thực vật học) cây hạ khô, hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo), (quân sự) kèn, (săn bắn) tù và, Động từ, (quân sự) thổi kèn, (săn bắn) thổi tù và, hình...
  • cái đệm để giảm xóc,
  • đệm chịu bằng cao su,
  • Danh từ: (thực vật) nhánh hành; giò con,
  • / ´bə:nə /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, (bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp,...
  • / bʌηgl /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm cẩu thả, việc làm hỏng, sự lộn xộn, Động từ: làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng...
  • / ´kə:lə /, Danh từ: dụng cụ cuộn tóc,
  • Danh từ: kẻ lừa bịp,
  • / ´mʌgə /, danh từ, (động vật học) cá sấu Ân-độ, người hay õng ẹo/uốn éo/làm bộ làm tịch, diễn viên sắm vai không tự nhiên/quá cường điệu, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´bɔilə /, Danh từ: người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, nồi súp de, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top