Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Consoled” Tìm theo Từ | Cụm từ (209) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, baby's consoler, núm vú cao su (để trẻ em ngậm)
  • / kən´soulə /, danh từ, người an ủi, baby's consoler, núm vú cao su (để trẻ em ngậm),
  • thuế tổng hợp, thuế thống nhất, business consolidated tax, thuế thống nhất công thương
  • / kən´sɔli¸deitid /, Xây dựng: được lèn chặt, được cố kết, consolidated soil, đất được cố kết
  • thuế nước tưới, Kỹ thuật chung: thủy lợi phí, agreement water rate, thủy lợi phí khoán vụ, consolidated water rate, thủy lợi phí gộp, flat water rate, thủy lợi phí hỗn hợp, lease...
  • / ´pærə¸kli:t /, Danh từ: người bào chữa, người bênh vực, người an ủi, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , aider , comforter , consoler , intercessor
  • Danh từ số nhiều: ( (viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ anh từ năm 1751), công trái hợp nhất,...
  • bàn giao tiếp ảo, virtual console function, chức năng bàn giao tiếp ảo
  • / ,kɔnsə'leiʃn /, Danh từ: sự an ủi, sự giải khuây, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, words of consolation, những...
  • Tính từ: không thể an ủi, không thể giải khuây, không thể làm nguôi được, an unconsolable grief, một nỗi đau buồn không thể làm cho...
  • / ¸inkən´souləbəlnis /, như inconsolability,
  • chức năng bàn giao tiếp, virtual console function, chức năng bàn giao tiếp ảo
  • cột vô lăng điều khiển, bàn giao tiếp điều khiển, bàn điều khiển, cần điều khiển, cần lái, đài kiểm soát, intelligent system control console (iscc), bàn điều khiển hệ thống thông minh
  • Phó từ: thất vọng, chán chường, workers think disconsolately of their salary, các công nhân nghĩ về đồng lương của mình một cách thất...
  • / ´ha:t¸sik /, Tính từ: chán nản, thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, all torn up , blue , bummed-out , dejected , depressed , despairing , disappointed , disconsolate...
  • / ´ha:t¸wɔ:miη /, Tính từ: Ấm lòng, chân tình, heart-warming consolations, những lời an ủi chân tình
  • / ´mɔ:nful /, Tính từ: buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương,phiền muộn, Từ đồng nghĩa: adjective, anguished , bereft , cheerless , depressed , disconsolate...
  • Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, to present one's condolences to somebody, ngỏ lời chia buồn với ai
  • / ´ha:t¸felt /, Tính từ: chân thành, thành tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, heartfelt condolences, lời...
  • / kən´douləns /, Danh từ, thường ở số nhiều: lời chia buồn, Từ đồng nghĩa: noun, to present one's condolences to somebody, ngỏ lời chia buồn với ai,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top