Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Line ” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.093) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chiều dài của dòng, chiều dài đường dây, độ dài dòng, overhead line length, chiều dài đường dây trên không, total scanning line-length (tll), tổng độ dài dòng quét, usable scanning line-length (ull), độ dài dòng...
  • đường dây gọi, calling line identification (cli), nhận dạng đường dây gọi, cli ( callingline identification ), nhận dạng đường dây gọi, clir ( callingline identification rectification ), sự chỉnh lại nhận dạng đường...
  • tuyến truyền thông, đường truyền thông, data communication line, tuyến truyền thông dữ liệu, data communication line, đường truyền thông dữ liệu
  • Tính từ: (toán học) đẳng giác, góc bằng nhau, đẳng giác, đẳng góc, đẳng giác, isogonal line, đường đẳng giác, isogonal line, đường...
  • Tính từ: (toán học) thẳng, có những đường thẳng bọc quanh, thẳng, phẳng, thẳng, thẳng, rectilineal co-ordinate, toạ độ thẳng, rectilineal...
  • dạng song tuyến tính, adjoint bilinear form, dạng song tuyến tính phụ hợp, ternary bilinear form, dạng song tuyến tính tam nguyên
  • mạch không tuyến tính, mạch phi tuyến, non-linear circuit component, thành phần mạch không tuyến tính, non-linear circuit component, linh kiện mạch phi tuyến
  • đường dây phân phối, đường phân phối, overhead distribution line, đường dây phân phối trên không, television programme distribution line, đường dây phân phối chương trình
  • giao dịch trực tuyến, oltp (on-line transaction processing ), sự xử lý giao dịch trực tuyến, on-line transaction processing (oltp), sự xử lý giao dịch trực tuyến
  • ống hồi, đường dẫn hồi lưu, đường hồi, đường trở về, đường về, đường về, oil return line, đường hồi dầu, mud return line, đường về của bùn khoan
  • / trai´liniə /, Tính từ: có ba đường, thuộc ba đường, Toán & tin: tam tuyến, normal trilinear coordinates, tọa độ pháp tam tuyến, trilinear form, dạng...
  • Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness , funk , pusillanimity , effeminateness , femininity...
  • đường "0", đường thủy chuẩn, đường chuẩn, đường cơ sở, đường dẫn, đường mốc, đường quy chiếu, trục tọa độ, tuyến dữ liệu, fuselage datum line, đường chuẩn thân máy bay, y-datum line, tuyến...
  • không tuyến tính, phi tuyến, phi tuyến tính, phi tuyến (tính), (adj) không tuyến tính, phi tuyến, không tuyến tính, non-linear capacitor, tụ điện không tuyến tính, non-linear...
  • đường (ống) dẫn nhiệt, đường ống dẫn nhiệt, transit heat pipeline, đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp, transit heat pipeline, đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
  • nhóm tuyến tính, continuous linear group, nhóm tuyến tính liên tục, fractional linear group, nhóm tuyến tính phân thức, full linear group, nhóm tuyến tính đầy đủ, general linear group, nhóm tuyến tính tổng quát, linear...
  • / ¸pju:silə´nimiti /, danh từ, sự nhát gan, sự rụt rè; sự nhu nhược, sự yếu hèn, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness ,...
  • giãn cách đường, khoảng trống giữa các đường, khoảng cách giữa các dòng, giãn cách dòng, inter-line spacing, khoảng trống giữa (các) đường, select line spacing, chọn giãn cách dòng, set line spacing (sls), lập...
  • nhóm liên hợp, conjugate groups of linear substitutions, nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top