Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “OMR” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.381) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (địa lý,địa chất) điatomit, đất điatome, đấu thảo silic, đất điatomit, đất gạch điatomit, đất diatomit, đất tảo silic,
  • đại diện dịch vụ, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch vụ khách hàng, field service representative, đại diện dịch vụ tại chỗ,...
  • máy nén (không) khí, máy nén khí, máy nén không khí, máy nén không khí,, Địa chất: máy nén khí, air compressor oil, dầu máy nén không khí, piston air compressor, máy nén không khí kiểu...
  • / doumd /, Tính từ: hình vòm, có vòm, Hóa học & vật liệu: có vòm, Kỹ thuật chung: hình vòm, có dạng vòm, domed zenith...
  • / fri:´kwentə /, danh từ, người hay lui tới (nơi nào); người năng đi lại giao du (với ai), Từ đồng nghĩa: noun, habitue , denizen , customer , patron , regular , regular customer , frequent...
  • lập trình lôgic, sự lập trình logic, sự thảo chương trình logic, celp ( computationally extended logic programming ), sự lập trình lôgic mở rộng tính toán, computationally extended logic programming (celp), sự lập trình...
  • / dis´gʌstful /, Tính từ: ghê tởm, kinh tởm; làm ghê tởm, làm kinh tởm,
  • công suất máy nén, năng [công] suất máy nén, năng suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh công suất máy nén, compressor capacity regulation, điều chỉnh năng suất máy nén
  • sự ép dữ liệu, nén dữ kiện, nén dữ liệu, sự nén dữ liệu, adaptive data compression (protocol) (hayes) (adc), nén dữ liệu thích ứng ( hayes ), adaptive lossless data compression (ibm) (adlc), nén dữ liệu không tổn...
  • máy nén tháo lắp được, máy nén nửa kín, máy nén tháo nắp được, accessible compressor unit, tổ máy nén tháo lắp được, accessible compressor unit, tổ máy nén tháo nắp được
  • bộ giải điều hồi tiếp, bộ tách sóng hồi tiếp, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp nén tần, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp tần số, frequency...
  • Tính từ: (vật lý) Ômic, omíc, thuần trở, thuộc om, ohmic drop, độ sụt thế ômíc, ohmic value, giá trị omic, ohmic contact, vùng (tiếp xúc)...
  • lớp vữa dăm vá mỏng, lớp mỏng, màng mỏng, thin layer chromatography, phép sắc ký lớp mỏng, thin layer chromatography (tlc), phép sắc ký lớp mỏng, thin layer fill, sự đắp thành từng lớp mỏng, thin layer filling,...
  • khoảng chạy của pittông bơm, tầm dâng của bơm (chiều cao cột nước bơm), tầm hút (chiều cao hút) của bơm, cột hút của bơm, độ nâng của bơm, sức nâng nước của bơm, cột áp của bơm,
  • sự đánh lửa sớm,, đánh lửa sớm, sự đánh lửa sớm, automatic spark advance, đánh lửa sớm tự động
  • / bai´kɔnkeiv /, Tính từ: (vật lý) hai mặt lõm, Y học: hai mặt lõm, Kỹ thuật chung: lõm 2 mặt, lõm-lõm, hai phía lõm,
  • máy nén khí hướng trục, máy ép hơi xoay chiều, máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, máy nén tịnh tiến, hermetic reciprocating compressor, máy nén pittông kín, reciprocating compressor assembly, tổ máy nén pittông,...
  • Danh từ: khí tự nhiên, khí tự nhiên, khí đốt thiên nhiên, khí tự nhiên, khí thiên nhiên, khí mỏ, khí thiên nhiên, compressed natural gas, khí thiên nhiên nén, compressed natural gas (cng),...
  • / 'dæpl /, Danh từ: Đốm, vết lốm đốm, Ngoại động từ: chấm lốm đốm, làm lốm đốm, Nội động từ: có đốm, lốm...
  • / ´broumik /, Tính từ: (hoá học) bromic, Hóa học & vật liệu: brom, bromic acid, axit bromic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top