Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Or formally by posing a series of questions to” Tìm theo Từ | Cụm từ (419.333) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuỗi số hội tụ, sự hội tụ, chuỗi hội tụ, chuỗi hội tụ, absolutely convergent series, chuỗi số hội tụ tuyệt đối
  • / əd´mitidli /, Phó từ: phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận, it's admittedly a thorny question, Đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hóc búa,
  • / stʌk /, như stick, Tính từ: bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở, i'm stuck on the second question, tôi bị tắc ở câu hỏi thứ hai (tức là không trả lời được),...
  • được lựa, được chọn, được chọn, được lựa, selected area, miền được lựa chọn, selected area, vùng được lựa chọn, selected data series, nhóm dữ liệu được...
  • Thành Ngữ: vấn đề gây nhiều tranh luận, được bàn cãi nhiều, vexed question, một vấn đề gây ra nhiều cuộc tranh cãi
  • / ə´grɛəriən /, Tính từ: (thuộc) ruộng đất, (thuộc) đất trồng trọt, Từ đồng nghĩa: adjective, the agrarian question, vấn đề ruộng đất, agrarian...
  • / 'ætitju:d /, Danh từ: thái độ, quan điểm, one's attitude towards a question, quan điểm đối với một vấn đề, tư thế, điệu bộ, dáng dấp, Kinh tế:...
  • Thành Ngữ:, a vexed question, vấn đề gây nhiều tranh cãi
  • Thành Ngữ:, a fair question, câu hỏi tế nhị, khó trả lời
  • bảng cân đối kiểm tra, bảng tính thử, cân đối tạm, cân tạm số, trial balance after closing, bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán, trial balance before closing, bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán,...
  • Thành Ngữ:, previous question, sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện anh)
  • Danh từ: tính chuộng nghi thức, tính kiểu cách, Từ đồng nghĩa: noun, formality , protocol , punctiliousness
  • / ´kɔrənəri /, Tính từ: (giải phẫu) hình vành, coronary arteries, động mạch vành
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • hệ thống phân tích, breaking down a complex ( procurement ) project into a series of activities , arranging these with precedence ordering , putting against of the activities the estimated completion time and depicting the sequence on a diagram...
  • sai số khép kín, sai số khép, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn), average closing error, sai số khép trung bình, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn)
  • công trình tiêu chuẩn, thiết kế điển hình, thiết kế tiêu chuẩn, series of standard design, bộ thiết kế điển hình, series of standard design, tập thiết kế điển hình, standard design code number, số kí hiệu thiết...
  • hàm phức, hàm số phức, hàm phức, imaginary completion of complex function, thành phần ảo của hàm phức, imaginary component of complex function, thành phần ảo của hàm phức, taylor's series of a complex function, chuỗi taylo...
  • / ´souldʒəri /, Danh từ, số nhiều soldieries: quân lính (một nước, một vùng...); người lính (nói chung), ( số nhiều) đội quân, nghề lính; nghề đi lính (như) soldiership
  • Nghĩa chuyên ngành: bán tống tán, bán tống táng, bán trực tiếp cho người tiêu dùng, Từ đồng nghĩa: noun, closing-out sale , inventory-clearance sale
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top