Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shacklenotes a manacle handcuff shackle comes from latin manus hand the ankle counterpart is fetter” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.036) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dʒaiv /, danh từ, (thơ ca) xiềng xích, ngoại động từ, xích lại, Từ đồng nghĩa: noun, chain , fetter , handcuff , hobble , iron , manacle , restraint , shackle
  • / ´ræm¸ʃækl /, Tính từ: xiêu vẹo, đổ nát (nhà cửa, xe cộ..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a ramshackle...
  • / ʃækl /, Danh từ, số nhiều shackles: cái cùm, cái còng, ( số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế, cái sứ cách điện, Ngoại động từ:...
  • / hekl /, Danh từ: (như) hackle, Ngoại động từ ( .hackle): chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép, kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả), truy, chất...
  • / ´hɔg¸tai /, ngoại động từ, trói gô bốn vó, (thông tục) trói tay, trói chân ( (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: verb, curb , disrupt , fetter , hamper , impede , rope , shackle
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • lệch mạng shockley,
  • đi-ốt shockley,
  • Thành Ngữ:, with his hackles up, sửng cồ, sừng sộ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)
  • Thành Ngữ:, to get somebody's hackles up, làm ai nổi cáu
  • thuế trên lương bổng, Kinh tế: thuê lợi tức, thuế thu nhập, exemption from income tax, sự miễn thuế trên lương bổng, business income tax, thuế thu nhập doanh nghiệp, classified income...
  • Thành Ngữ:, howsoever he comes, dù hắn đến bằng cách nào
  • như barnacle goose,
  • ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • Phó từ: một cách xuất sắc, lỗi lạc, một cách hách dịch, hống hách, he masterfully overcomes all people to become winner, anh ta xuất sắc vượt qua tất cả mọi người để trở thành...
  • / i:tz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thức ăn, đồ ăn, Từ đồng nghĩa: noun, chow , comestibles , eatables , fare , grub * , meals , nosh...
  • / ¸hausou´evə /, Phó từ: dù sao, dù thế nào, dù đến chừng mực nào; dù bằng cách nào, how many soever they are, dù chúng đông đến mức nào, howsoever he comes, dù hắn đến bằng...
  • / ´siηkrou¸meʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) bộ đồng bộ, Kỹ thuật chung: bộ đồng tốc, porsche-type synchromesh, bộ đồng tốc porsche, proportional load synchromesh,...
  • / di´zist /, Nội động từ ( + .from): ngừng, thôi, nghỉ, bỏ, chừa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / 'fu:dstʌf /, Danh từ: thực phẩm, Từ đồng nghĩa: noun, aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , fare , meat , nourishment , nurture , nutriment , nutrition...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top