Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tit for tat ” Tìm theo Từ | Cụm từ (156.591) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´fɔ:tʃənətli /, Phó từ: ( + for sombody) một cách đáng tiếc, không may, Xây dựng: khốn nỗi, the notice is most unfortunately phrased, thông cáo này được...
  • / bi´stoumənt /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , conference , conferral , grant , presentation
  • / 'æsəbeit /, như exacerbate, Từ đồng nghĩa: verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one ’s cage , embitter , envenom , exasperate , infuriate , irritate
  • / ´stipju¸leit /, Ngoại động từ: quy định, đặt điều kiện, Nội động từ: ( + for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản),...
  • / ə´θə:st /, Tính từ: khao khát, Từ đồng nghĩa: adjective, any journalist in a dictatorial regime is athirst for freedom of speech, bất cứ nhà báo nào trong một...
  • / ´ti:m¸wə:k /, Kinh tế: sự chung sức, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , assistance , coalition , combined effort , confederacy , confederation , doing business with ,...
  • / æk'seləreitiɳ /, Tính từ: làm nhanh thêm, gia tốc, Kỹ thuật chung: gia tốc, sự gia tốc, sự tăng tốc, tăng tốc, accelerating force, (vật lý) lực gia...
  • / ´fɔ:tʃənitli /, Phó từ: may mắn, may thay, fortunately , he found his lost documents in time, may thay, anh ta đã kịp tìm lại được những tài liệu bị thất lạc
  • / fɔ:m /, Danh từ: (ngành in) khuôn, Kỹ thuật chung: bản in, hình thể, khuôn, khuôn in, forme frusta, hình thể không điển hình, printing forme, khuôn chữ...
  • / mis'fɔ:tʃn /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, Điều không may, điều hoạ, Thành ngữ: misfortunes never come alone ( singly ), good watch prevents misfortune,...
  • / kə'pæsiteit /, Ngoại động từ: ( + for) làm cho có thể, làm cho có khả năng (làm việc gì), làm cho có đủ quyền, làm cho có đủ tư cách (làm việc gì),
  • / ´fɔ:t¸nait /, Danh từ: hai tuần lễ, mười lăm ngày, today fortnight, hai tuần lễ kể từ hôm nay (về trước hoặc về sau), would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất...
  • / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after that , consequently , following , forever after , from that day forward , from that day on , from...
  • / 'founi /, như phoney, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed , bogus , counterfeit , forged , imitation , pseudo , put-on...
  • / ´pleidʒiə¸raiz /, Động từ: Ăn cắp ý, văn (lời nói, ý kiến..), Từ đồng nghĩa: verb, crib , appropriate , copy , forge , lift , pirate , steal , thieve
  • / peiv /, Ngoại động từ: lát (đường, sàn...), Cấu trúc từ: to pave the way for, Toán & tin: lát, Xây...
  • / bi´stouəl /, danh từ, sự tặng, sự cho, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowment , conference , conferral , grant , presentation
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • / ¸ʌnfri´kwentid /, Tính từ: Ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia, Từ đồng nghĩa: adjective, deserted , desolate , forlorn , godforsaken , lonesome,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top