Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Withdrawls” Tìm theo Từ | Cụm từ (49) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wið´drɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .withdraw: Tính từ: lãnh đạm, không chan hoà (người), khép kín, thu kín, thu mình, Từ...
  • / æb'stræktid /, Tính từ: lơ đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, absent-minded , daydreaming , inattentive , lost in thought , out in space , out to lunch , remote , withdrawn...
  • / 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement , withdrawal
  • /əbdʒʊə'rei∫n/, danh từ, sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ, (tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo, Từ đồng nghĩa: noun, palinode , recantation , retractation , withdrawal
  • phòng khách (nhỏ), Kỹ thuật chung: phòng khách, phòng đợi, Từ đồng nghĩa: noun, drawing room , foreroom , front room , living room , salon , withdrawing room
  • / wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ /, Ngoại động từ .withdrew, .withdrawn: rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút (tiền), rút lại (lời đề nghị, lời hứa..), rời khỏi, rút khỏi, (pháp lý) sự...
  • de xe, lùi xe, Kinh tế: đảo ngược chiều, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall back , withdraw , retreat , abandon ,...
  • / 'kændidət∫ə /, danh từ, sự ứng cử, to withdraw one's candidature, rút tên không ra ứng cử nữa
  • / di´moubi¸laiz /, Danh từ: sự giải ngũ; sự phục viên, Từ đồng nghĩa: verb, retire , disperse , withdraw , disarm , disband , muster out , separate , demilitarize...
  • các khoản rút ra, các khoản tiền rút ra,
  • đình chỉ, hoãn, Từ đồng nghĩa: verb, call off the wedding, hoãn đám cưới, abandon , abort , break off , cancel , desist , drop , kill * , postpone , scrub * , withdraw , call
  • cái cởi, cái tháo bánh răng,
  • / wið´drɔ:əl /, Danh từ: sự rút khỏi, sự bị rút khỏi; sự thu hồi, sự cai nghiện, quá trình cai nghiện, (quân sự) sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đơn...
  • hút ẩm, khử ẩm, sự hút ẩm, sự khử ẩm,
  • đĩa góp (lọc dầu),
  • dòng thu hồi,
  • cần nhả ly hợp (dạng nĩa),
  • sự trả tiền, quyết toán tiền nong khi thôi việc,
  • hủy bỏ tự nguyện,
  • rút tiền lén, rút tiền ma quái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top