Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Défaire” Tìm theo Từ | Cụm từ (85) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸defə´renʃl /, Tính từ: tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • danh từ, sự khôn khéo, sự khéo léo; phép xử thế, Từ đồng nghĩa: noun, possess savoir faire, biết phép xử thế, aukflarung , cultivation , diplomacy , graciousness , poise , savoir-faire , savvy...
  • / ´defərənt /, Tính từ: (sinh vật học) để dẫn, Y học: thuộc ống dẫn tinh, tinh quản, Điện lạnh: dẫn lưu, deferent...
  • / ¸prefə´renʃə¸lizəm /,
  • / ¸refə´renʃəl /, Tính từ: Để tham khảo; có liên quan, Điện lạnh: quy chiếu, Kỹ thuật chung: chuẩn, mốc,
  • / di´træktə /, danh từ, người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, defamer , depreciator , censor , critic
  • / ¸prefə´renʃəl /, Tính từ: Ưu đãi, dành ưu tiên cho; được ưu đãi, được ưu tiên, Kỹ thuật chung: ưu tiên, Kinh tế:...
  • / ¸refə´rendəm /, Danh từ: cuộc trưng cầu ý dân, Kinh tế: trưng cầu dân ý, Từ đồng nghĩa: noun, election , mandate , poll...
  • / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ đồng nghĩa: noun, defacer , despoiler , destroyer , hoodlum , looter ,...
  • viết tắt, hội đồng châu Âu nghiên cứu hạt nhân ( conseil europeen pour la recherche nucleaire),
  • / ´defərəns /, Danh từ: sự chiều ý, sự chiều theo, sự tôn trọng, sự tôn kính, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • số tiền (hàng) trả từng kỳ, sự trả chậm, trả chậm, trả theo định kỳ, trả tiền sau, export by deferred payment, xuất khẩu theo phương thức trả chậm, standard of deferred payment, phương tiện trả tiền...
  • được định nghĩa, được xác định, defined assignment statement, lệnh gán được định nghĩa, recursively defined sequence, dãy được xác định đệ quy
  • định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định nghĩa trước, predefined specification, đặc...
  • Tính từ: không xác định, không định rõ, mơ hồ, không được định nghĩa, bất định, không xác định, undefined behavior, hoạt động không xác định, undefined coefficient, hệ số...
  • / ¸difə¸renʃiə´biliti /, Toán & tin: tính khả vi,
  • / 'saitou,difə,ren∫i'sei∫n /, Danh từ: sự phân hoá tế bào,
  • Idioms: to be debarred from voting in the eletion, tước quyền bầu cử
  • niên kim trả sau, deferred annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim trả sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top