Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SLP” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.940) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´slɔpi /, Tính từ: Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), loãng, quá lỏng, không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn...
  • / slau /, Danh từ: vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slew, vũng nước mưa, vũng nước tuyết (ở miền tây canada), sự sa đoạ; sự thất vọng, Danh từ:...
  • / pɔks /, Danh từ: như syphilis, bệnh gây ra các mụn đậu mùa, (dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!, smallpox, bệnh đậu mùa, chicken-pox, bệnh thủy đậu, a pox on his gluttony...
  • / ´su:pi /, Tính từ: như xúp, lõng bõng như canh, Từ đồng nghĩa: adjective, bathetic , gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby , soft , soppy
  • / ´slʌmbərəs /, tính từ, vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng, (thông tục) buồn ngủ, lặng lẽ, êm đềm, bình lặng, Từ đồng nghĩa: adjective, a slumberous little village, một làng...
  • / ['slipəri] /, Tính từ: (thông tục) trơn, khó nắm giữ, khó đứng, khó đi, dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...), nan giải, khó xử, khó giải quyết (về một...
  • / ´slipərinis /, Danh từ: tính chất trơn (của đất), sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ, tính khó xử, tính tế nhị (của một vấn đề), (nghĩa bóng) sự không thể tin cậy...
  • / blauz /, Danh từ: Áo cánh (đàn bà, trẻ con), Áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc), Từ đồng nghĩa: noun, bodice , bodysuit , middy , pullover , shell , slipover...
  • / ´slɔpinis /, danh từ, sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, sự không có hệ thống, tính chất tuỳ tiện; tính luộm thuộm, tính chất uỷ mị (tình cảm); tình cảm uỷ mị, Từ đồng...
  • 1 . gây ngủ 2 . thuốc ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, hypnotic , narcotic , opiate , sedative , slumberous , somniferous , somnific , somnolent , soporific, hypnotic , narcotic , opiate , sedative,...
  • khe nứt trượt, đầu nối co giãn, tiếp hợp co giãn, mối nối trượt, sự ghép trượt, khớp trượt, khớp tự lựa, khớp các đăng, khớp nối trượt, mối ghép bù trừ, khớpnối trượt, slip joint coupling,...
  • / slɔp /, Danh từ: (từ lóng) cớm, đội xếp, bùn loãng; bùn tuyết, ( số nhiều) nước thải bẩn (trong nhà bếp từ các chậu rửa bát, bồn tắm...), ( số nhiều) nước tiểu,...
  • / in´sleivmənt /, danh từ, sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch, Từ đồng nghĩa: noun, subjection , servitude , slavery , bondage , helotry , serfdom , servileness , servility , thrall , thralldom...
  • / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa...
  • / ´said¸slip /, danh từ, sự trượt sang một bên của xe có động cơ, (hàng không) sự bay liệng (sự bay nghiêng của một máy bay đang lượn vòng), mầm cây, con hoang, (sân khấu) cánh gà sân khấu (nơi kéo phông,...
  • axetylphenylhidrazin,
  • axit phenylpyruvic,
  • lớp malpighi,
  • thể malpighi,
  • bao malpighi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top