Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngô” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.544) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wait¸wɔʃ /, Danh từ: nước vôi (quét tường), (nghĩa bóng) sự thanh minh; sự minh oan, Ngoại động từ: quét vôi trắng, (nghĩa bóng) thanh minh; minh...
  • / di:´lʌstə /, Ngoại động từ: làm mất sự bóng nhoáng, Dệt may: khử bóng, Kỹ thuật chung: làm mờ,
  • / ¸pri:tə´mit /, Ngoại động từ: bỏ, bỏ qua, bỏ sót, bỏ bê, sao lãng, tạm ngừng; làm gián đoạn, ngắt quãng,
  • / 'tɔ:tjuəs /, Tính từ: ngoằn ngoèo, khúc khủyu, uốn khúc, quanh co, (nghĩa bóng) quanh co, không ngay thẳng; xảo trá (về chính sách..), Kỹ thuật chung:...
  • / ˈvɜrbəˌlaɪz /, Nội động từ: nói dài dòng, Ngoại động từ: phát biểu bằng lời nói, diễn đạt thành lời, (ngôn ngữ học) động từ hoá,
  • / 'gælvənaɪz /, Ngoại động từ: mạ kẽm, (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động, Hình Thái Từ: Xây dựng:...
  • / raust /, Ngoại động từ: khích động; gây náo loạn,
  • / ʌη´keidʒ /, Ngoại động từ: mở lồng; thả khỏi lồng,
  • Ngoại động từ: (từ lóng) đánh thắng dễ dàng (người nào),
  • / ´sain¸poust /, Danh từ: biển chỉ đường, Ngoại động từ: chỉ (đường, địa điểm..) bằng biển hướng dẫn, Nội động...
  • / tʃink /, Danh từ: khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa), tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng, (từ lóng) tiền, tiền đồng, Ngoại động từ:...
  • / 'fɔ:ltə /, Nội động từ: dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, Đi loạng choạng, vấp ngã, Ngoại động từ: Ấp...
  • / bʌsk /, Danh từ: cái để độn coocxê, Ngoại động từ: chuẩn bị sẵn sàng, Nội động từ: chơi nhạc ngoài đường...
  • / sait /, Ngoại động từ: dẫn, trích dẫn, (pháp lý) đòi ra toà, nêu gương, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương, Xây dựng: biểu...
  • / wi:ld /, Ngoại động từ: nắm và sử dụng (vũ khí), dùng, cầm (một dụng cụ), (nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành, Hình Thái Từ: Xây...
  • / 'pælətl /, Tính từ: (thuộc) vòm miệng; hàm ếch, (ngôn ngữ học) (âm) vòm, (âm) ngạc cứng, Danh từ: Âm vòm miệng, ngạc cứng, palatal sound, âm vòm,...
  • / 'kɔnfiskeit /, Ngoại động từ: tịch thu, sung công, Xây dựng: tịch thu, Kinh tế: sung công, tịch thu, Từ...
  • / 'pæʤineit /, Ngoại động từ: Đánh số trang của (sách..), Toán & tin: chia trang, Xây dựng: sắp trang, Kỹ...
  • / ´la:ðə /, Danh từ: bọt (xà phòng, nước), mồ hôi (ngựa), (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi, Ngoại động từ: xoa xà phòng,...
  • / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội động từ: hát, hót, reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió), Ù (tai),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top