Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swarms” Tìm theo Từ | Cụm từ (499) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như swarm-cell,
  • / ´swa:mi /, Danh từ số nhiều .swamies, .swamis: tượng thờ ( Ân độ), người được tôn thờ, thầy giảng đạo ( Ân độ), Từ đồng nghĩa: noun, guiding...
  • Idioms: to have a house -warming, tổ chức tiệc tân gia
  • như lukewarmness,
  • / ´ha:t¸wɔ:miη /, Tính từ: Ấm lòng, chân tình, heart-warming consolations, những lời an ủi chân tình
  • / 'wɔ:mə /, danh từ, (nhất là trong từ ghép) lồng ấp; cái làm nóng lên, a foot-warmer, cái sưởi/ủ chân
  • Tính từ: nhan nhản, streets aswarm with people, các đường phố nhan nhản những người
  • / sma:m /, Ngoại động từ: (thông tục) luồn lọt, trát thạch cao, Nội động từ: nịnh nọt luồn cúi, he smarms his way into the upper reaches of a society,...
  • Thành Ngữ:, backwards and forwards, xuôi ngược, tới lui
  • / 'bækwədz /, Phó từ: (như) backward, Kỹ thuật chung: lùi về phía sau, về phía sau, Từ đồng nghĩa: adverb, backwards and forwards,...
  • thử độ cứng sward,
  • thử độ cứng sward,
  • Danh từ, số nhiều serjeants-at-arms: trưởng ban lễ tân (của quốc hội, thành phố...)
  • / ´westwəd /, Danh từ: hướng tây, Tính từ: về hướng tây, Phó từ: về hướng tây (như) westwards, Kỹ...
  • / ´swɔ:ði /, Tính từ: ngăm đen (da), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a swarthy skin, da ngăm đen, black ,...
  • / ´sa:dʒəntət´a:mz /, danh từ, số nhiều sergeants-at-arms, người cảnh vệ,
  • / ´gla:s¸wɛə /, Danh từ: Đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh, Hóa học & vật liệu: đồ thủy tinh, chemical glassware, đồ thủy tinh hóa học,...
  • / ´weldis´pouzd /, tính từ, ( + towards) thông cảm với, thân thiện với (ai); đồng ý (một kế hoạch..) sẵn sàng giúp, Từ đồng nghĩa: adjective, she seemed well-disposed towards us, cô...
  • không khí nóng, warm air duct, ống dẫn không khí nóng, warm-air defrost system, hệ (thống) phá băng bằng không khí nóng, warm-air defrost system, hệ (thống) xả đá bằng không khí nóng, warm-air defrosting, phá băng (xẻ...
  • / dis´ha:mə¸naiz /, như disharmonise,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top