Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Constant

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔnstənt/

Thông dụng

Tính từ

Bền lòng, kiên trì
Kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ
to remain constant to one's principles
trung thành với nguyên tắc của mình
Không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp
constant rain
mưa liên miên
constant chatter
sự nói không dứt, sự nói liên miên
Bất biến, không thay đổi

Danh từ

(kỹ thuật) hằng số

Chuyên ngành

Toán & tin

đại lượng không đổi
số không đổi
constant error
sai số không đổi
constant factor
thừa số không đổi

Xây dựng

hằng (lượng)

Điện lạnh

giữ nguyên
hằng
absolute gas constant
hằng số khí tuyệt đối
acoustic propagation constant
hằng số truyền âm
anisotropy constant
hằng số dị hướng
atomic constant
hằng số nguyên tử
Avogadro's constant
hằng số Avogadro
cell constant
hắng số pin
constant of aberration
hằng số tính sai
constant-k lens
thấu kính hằng k
decay constant
hằng số (phân) rã
decay constant
hằng số suy giảm
diffusion constant
hằng số khuếch tán
disintegration constant
hằng số phân hủy
distributed constant
hằng số phân bố
dynamic constant
hằng số động lực
electric space constant
hằng số điện (từ cũ)
electrochemical constant
hằng số điện hóa
electrochemical constant
hằng số Faraday
fast time constant
hằng số thời gian nhanh
fundamental constant
hằng số cơ bản
galvanometer constant
hằng số điện kế
gas constant
hằng số chất khí
gas constant
hằng số định luật khí
ground dielectric constant
hằng số điện môi chất
Hall constant
hằng số Hall
Joule's constant
hằng số Joule
Kerr constant
hằng số Kerr
lumped constant
hằng số tập trung
Madelung constant
hằng số Madelung
magnetic space constant
hằng số từ (thuật ngữ cũ)
network constant
hằng số mạng điện
perfect gas constant
hằng số khí lý tưởng
perfect gas constant
hằng số lý tưởng
R-C constant
hằng số điện trở-điện dung
R-C constant
hằng số R-C
radiation constant
hằng số bức xạ
radioactive decay constant
hằng số phân rã phóng xạ
relative dielectric constant
hằng số điện môi tương đối
resistance-capacitance constant
hằng số điện trở-điện dung
resistance-capacitance constant
hằng số R-C
solar constant
hằng số (bức xạ) mặt trời
solar constant
hằng số thái dương
torque constant
hằng số momen quay
Trouton's constant
hằng số Trouton
universal gas constant
hằng số chất khí chung
universal gas constant
hằng số định luật chất khí
von klitzing constant
hằng số von Klitzing

Kỹ thuật chung

không đổi
beam of constant depth
dầm có chiều cao không đổi
CAF (constantapplicative form)
dạng ứng dụng không đổi
CAV (constantangular velocity)
vận tốc góc không đổi
CLV (constantlinear velocity)
vận tốc tuyến tính không đổi
cone of constant phase
nón pha không đổi
constant acceleration
gia tốc không đổi
constant angle arch dam
đập vòm góc tâm không đổi
constant angle arched dam
đập vòm góc không đổi
constant angle theory of arch dam design
lý thuyết góc không đổi trong thiết kế đập vòm
constant angular velocity
vận tốc góc không đổi
constant angular velocity-CAV
gia tốc góc không đổi
constant applicative form (CAF)
dạng ứng dụng không đổi
constant back pressure valve
van điều khiển đối áp không đổi
Constant Bandwidth (CBW)
băng thông không đổi
constant bit rate
tốc độ bit không đổi
Constant Bit Rate (ATM) (CBR)
Tốc độ bit không đổi (ATM)
constant bit rate (CBR)
tốc độ bit không đổi
constant bit rate service
dịch vụ tốc độ bit không đổi
constant cell
pin thế không đổi
constant component
thành phần không đổi
constant conditions
điều kiện không đổi
constant cross-section arch
vòm tiết diện không đổi
constant cross-section beam
dầm tiết diện không đổi
constant current
dòng điện không đổi
constant current charge
nạp dòng không đổi
constant delay line
đường truyền độ trễ không đổi
constant difference
hiệu số không đổi
constant differential pressure
chênh áp không đổi
constant differential pressure
áp suất chênh không đổi
constant duty
sự vận hành không đổi
constant equilibrium
cân bằng không đổi
constant error
sai số không đổi
constant expression
biểu thức không đổi
constant factor
nhân tử không đổi
constant factor
thừa số không đổi
Constant Factor Delta Modulation (CFDM)
điều chế denta có hệ số không đổi
constant flow pump
bơm lưu lượng không đổi
constant force
lực không đổi
constant functor
hàm tử không đổi
constant gradient
độ dốc không đổi
constant length field
trường độ dài không đổi
constant level
mức không đổi
constant level carburetor
cacburetơ mức không đổi
constant line number operation
vận hành số dòng không đổi
constant linear velocity
vận tốc tuyến tính không đổi
constant linear velocity (CLV)
tốc độ tuyến tính không đổi
Constant Linear Velocity (CLV)
vận tốc tuyến tính không đổi
constant linear velocity-CLV
tốc độ tuyến tính không đổi
constant load
tải không đổi
constant load
tải lượng không đổi
constant load
tải trọng không đổi
constant map
ánh xạ không đổi
constant pressure
áp lực không đổi
constant pressure
áp suất không đổi
constant pressure altitude
độ cao không đổi
constant radio code
mã vô tuyến không đổi
constant radius arch dam
đập vòm bán kính không đổi
constant ratio code
mã (có) tỷ số không đổi
constant section
tiết diện không đổi
constant spacing
cách quãng không đổi
constant spacing
giãn cách không đổi
constant speed motor
động cơ tốc độ không đổi
constant stiffness
độ cứng không đổi
constant stress
ứng suất không đổi
constant temperature and humidity
nhiệt độ và độ ẩm không đổi
constant temperature water-bath
bể nước nhiệt độ không đổi
constant term
số hạng không đổi
constant torque
mômen xoắn không đổi
constant voltage
điện áp không đổi
Constant Voltage (CV)
điện áp không đổi
constant volume sampling (CVS)
sự lấy mẫu thể tích không đổi
constant volume system
hệ thống khối tích không đổi
constant volume system (airconditioning)
hệ thống khối tích không đổi
constant water level
mực nước không đổi
constant weight
trọng lượng không đổi
constant-angular velocity (CAV)
vận tốc góc không đổi
constant-capacity system
hệ năng suất không đổi
constant-current characteristic
đặc tuyến dòng không đổi
constant-current charge
nạp dòng điện không đổi
constant-current filter
bộ lọc dòng không đổi
constant-current generator
máy phát dòng không đổi
constant-current source
nguồn dòng không đổi
constant-force spring
lò xo lực không đổi
constant-pressure drop
giáng áp không đổi
constant-pressure drop
sự giáng áp không đổi
constant-pressure gas thermometer
đồng hồ đo khí tại áp suất không đổi
constant-pressure pilot valve
van pilot áp suất không đổi
constant-pressure valve
van áp suất không đổi
constant-resistance network
mạng điện trở không đổi
constant-suction rate
năng suất hút không đổi
constant-suction rate
năng suất không đổi
constant-suction rate
thể tích hút không đổi
constant-temperature oven
lò nhiệt độ không đổi
constant-temperature region
vùng nhiệt độ không đổi
constant-voltage dynamo
đynamô điện áp không đổi
constant-voltage source
nguồn điện áp không đổi
curve of constant slope
đường cong có độ dốc không đổi
curve of constant width
đường cong có bề rộng không đổi
curve of constant width
đường cong có độ rộng không đổi
CVCF (ConstantVoltage Frequency Power Supply)
nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi
CVS (constantvolume sampling)
sự lấy mẫu thể tích không đổi
law of constant proportion
luật thành phần không đổi
quasi-constant slip
sự trượt tựa không đổi
regulation of constant-current transformer
điều chỉnh biến áp dòng không đổi
relaxation of reinforcement subjected to constant elongation
tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi
surface of constant mean curvature
mặt có độ cong trung bình không đổi
surface of constant width
mặt có chiều rộng không đổi
test at constant reduced pressure
thí nghiệm dưới áp lực giảm không đổi
theory of constant energy of deformation
lý thuyết cố kết năng lương không đổi
time-constant
không đổi (theo thời gian)
under constant load
chịu tải trọng không đổi
hằng lượng
hằng số
absolute constant
hắng số tuyệt đối
absolute constant
hằng số tuyệt đối
absolute gas constant
hằng số khí phổ biến
absolute gas constant
hằng số khí tuyệt đối
acoustic attenuation constant
hằng số suy giảm âm thanh
acoustic propagation constant
hằng số lan truyền âm thanh
acoustic propagation constant
hằng số truyền âm
acoustical attenuation constant
hằng số suy giảm âm
acoustical propagation constant
hằng số lan truyền âm (thoại)
ADCON (addressconstant)
hằng số địa chỉ
address constant
hằng số địa chỉ
anisotropy constant
hằng số dị hướng
arbitrarily assigned constant
hằng số phân bố tùy ý
arbitrary constant
hằng số tùy ý
arithmetic constant
hằng số số học
atomic constant
hằng số nguyên tử
attenuation constant
hằng số suy giảm
attenuation constant
hằng số tắt dần
automatic constant
hằng số tự động
Avogadro's constant
hằng số Avogadro
basic real constant
hằng số thực cơ bản
beam constant
hằng số dầm
binary constant
hằng số nhị phân
block constant
hằng số nhóm
boiling constant
hằng số nghiệm sôi
Boltzmann constant
hằng số Boltzmanm
Boltzmann constant
hằng số Boltzmann
Bolzmann constant
hằng số Balzmann
capacitor constant
hằng số tụ điện
capillary constant
hằng số mao dẫn
CAV (constantangular velocity)
hằng số vận tốc góc
cell constant
hằng số ngăn
cell constant
hắng số pin
character constant
hằng số ký tự
characteristic constant
hằng số đặc trưng
charge time constant
hằng số thời gian phụ tải
chemical constant
hằng số hóa học
clastic constant
hắng số đàn hồi
clastic constant
hằng số đàn hồi
complex constant
hằng số phức
complex dielectric constant
hằng số điện thẩm phức tạp
constant (s) area
vùng nhớ hằng số
constant expression
biểu thức hằng số
constant field
trường hằng số
constant function
chức năng hằng số
constant of aberration
hằng số tính sai
constant of integration
hằng số tích phân
constant of inversion
hằng số nghịch đảo
constant of refraction
hằng số khúc xạ
constant verification
sự kiểm tra hằng số
constant-head meter
đồng hồ đo hằng số đầu
conversion constant
hằng số chuyển
coupling constant
hằng số ghép
coupling constant
hằng số ngẫu hợp
Cruie constant
hằng số Curie
Curie constant
hằng số Curie
curie's constant
hằng số Curie
damping constant
hằng số giảm chấn
damping constant
hằng số tắt dần
data constant
hằng số dữ kiện
decay constant
hằng số (phân) rã
decay constant
hằng số phân rã
decay constant
hằng số suy giảm
decay constant
hằng số tắt dần
decimal constant
hằng số thập phân
decomposition constant
hằng số phân hủy
depression constant
hằng số giảm áp
dielectric constant
hàng số điện môi
dielectric constant
hắng số điện môi
diffusion constant
hằng số khuếch tán
dilution constant
hằng số pha loãng
disc constant
hằng số đĩa (quay)
disintegration constant
hằng số phân hủy
disintegration constant
hằng số phân rã
distributed constant
hằng số phân bố
distributed constant
hằng số phân phối
dynamic constant
hằng số động lực
effective dielectric constant
hằng số điện thẩm tương đương
effective neutron multiplication constant
hằng số nhân nơtron hiệu dụng
elastic constant
hằng số đàn hồi
electric constant
hằng số điện
electric constant
hằng số điện môi
electric space constant
hằng số điện (từ cũ)
electric space constant
hằng số khe hở điện
electrochemical constant
hằng số điện hóa
electrochemical constant
hằng số Faraday
electromagnetic constant
hằng số điện từ
entry constant
hằng số nhập
enumeration constant
hằng số liệt kê
equilibrium constant
hằng số cân bằng
Equilibrum moisture constant (EMC)
hằng số độ ẩm cân bằng
expansion constant
hằng số giãn nở
Faraday constant
hằng số Faraday
fast time constant
hằng số thời gian nhanh
file constant
hằng số tập tin
filter time constant
hằng số thời gian bộ lọc
float constant
hằng số động
floating-point constant
hằng số dấu chấm động
fundamental constant
hằng số cơ bản
galvanometer constant
hằng số điện kế
gamma constant
hằng số gama
gas constant
hằng số (chất) khí
gas constant
hằng số chất khí
gas constant
hằng số định luật khí
gas constant
hằng số khí
gas constant
hằng số khí ®
gas constant
hằng số khí phổ biến
gas-law constant
hằng số (chất) khí
gas-law constant
hằng số khí phổ biến
gravitation constant
hằng số hấp dẫn
gravitation constant
hằng số trọng lực
gravitational constant
hằng số hấp dẫn
ground constant
hằng số mặt đất
ground dielectric constant
hằng số điện môi chất
Hall constant
hằng số Hall
hardening constant
hằng số đông kết
heat constant
hằng số nhiệt
image phase constant
hằng số pha ảnh
image transfer constant
hằng số chuyển ảnh
image transfer constant
hằng số truyền ảnh
inertia constant
hằng số quán tính
instruction constant
hằng số lệnh
instrumental constant
hằng số (của) dụng cụ
instrumental constant
hằng số dụng cụ
integer constant
hằng số nguyên
integration constant
hằng số tích phân
iterative attenuation constant
hằng số suy giảm lặp
iterative propagation constant
hằng số lan truyền lặp
Joule's constant
hằng số Joule
Kerr constant
hằng số Kerr
lattice constant
hằng số mạng
lattice constant
hằng số mạng lưới
light constant
hằng số ánh sáng
logical constant
hằng số logic
long constant
hằng số dài
long inter constant
hằng số nguyên dài
long-time constant
hằng số thời gian dài
Lorenz constant
hằng số Lorenz (dẫn nhiệt)
lumped constant
hằng số tập trung
lumped-constant network
mạng hằng số tập trung
machine constant
hằng số (của) máy
Madelung constant
hằng số Madelung
magnetic constant
hằng số từ
magnetic constant
hàng số từ (tính)
magnetic space constant
hằng số không gian từ
magnetic space constant
hằng số từ (thuật ngữ cũ)
magnetostriction constant
hằng số từ giảo
magnification constant
hằng số phóng đại
mechanical time constant
hằng số thời gian cơ học
meter constant
hằng số công tơ
molar gas constant
hằng số phân tử khí
multiplication constant for an infinite system
hằng số nhân cho một hệ thốngvô hạn
multiplication constant of an algebra
hằng số nhân của một đại số
network constant
hằng số mạng
network constant
hằng số mạng điện
neutron multiplication constant
hằng số nhân nơtron
oscillation constant
hằng số dao động
partial rate constant
hằng số riêng phần
perfect gas constant
hằng số khí lý tưởng
perfect gas constant
hằng số lý tưởng
phase constant
hằng số bước sóng
phase constant
hằng số pha
photoelectric constant
hằng số quang điện
Planck's constant
hằng số Planck
Planck's constant
hằng số Planck
plasticity constant
hằng số dẻo
propagation constant
hằng số lan truyền
propagation constant
hằng số truyền
pulse constant
hằng số xung
R-C constant
hằng số điện trở-điện dung
R-C constant
hằng số R-C
R-C time constant
hằng số thời gian R-C
radar constant
hằng số rađa
radiation constant
hằng số bức xạ
radioactive constant
hằng số phóng xạ
radioactive decay constant
hằng số phân rã phóng xạ
rate constant
hằng số tốc độ
real constant
hằng số thực
reciprocity constant
hằng số thuận nghịch
relative dielectric constant
hằng số điện môi
relative dielectric constant
hằng số điện môi tương đối
relocation constant
hằng số định vị lại
resistance-capacitance constant
hằng số điện trở-điện dung
resistance-capacitance constant
hằng số R-C
room acoustics constant
hằng số âm thanh của phòng
room constant
hằng số phòng (âm học xây dựng)
rotational constant
hằng số quay
Rydberg constant
hằng số Rydberg
screen constant
hằng số chắn
screen constant
hằng số che
screening constant
hằng số rây
sedimentation constant
hằng số sa lắng
seismic constant
hằng số địa chấn
separation constant
hằng số tách
soil constant
hằng số đất
solar constant
hằng số (bức xạ) mặt trời
solar constant
hằng số mặt trời
solar constant
hằng số thái dương
spring constant
hằng số đàn hồi
spring constant
hằng số lò xo
stadia constant
hằng số chuẩn cự
stadium constant
hằng số máy đo xa
Stefan-Boltzmann constant
hằng số Stefan-Boltzmann
stress-optic constant
hằng số quang ứng suất
structural constant
hằng số kết cấu
system constant
hằng số hệ thống
thermal diffusion constant
hằng số khuếch tán nhiệt
time constant
hằng số thời gian
time constant (L/R)
hằng số thời gian (trong mạch RL)
torque constant
hằng số momen quay
torsion constant
hằng số xoắn
torsional constant
hằng số xoắn
transfer constant
hằng số biến năng
transfer constant
hằng số di chuyển
transmission constant
hằng số truyền
transmission-line constant
hằng số đường truyền
Trouton's constant
hằng số Trouton
universal gas constant
hằng số (chất) khí
universal gas constant
hằng số chất khí chung
universal gas constant
hằng số định luật chất khí
universal gas constant
hằng số khí phổ biến
Verdet constant
hằng số verdet
viscosity gravity constant
hằng số mật độ độ nhớt
viscosity-gravity constant
hằng số độ nhớt-mật độ (của dầu)
viscosity-gravity constant
hằng số độ nhớt-trọng lực
von klitzing constant
hằng số von Klitzing
watt-hour constant
hằng số đĩa (quay)
wave constant
hằng số sóng
wavelength constant
hằng số bước sóng
wavelength constant
hằng số pha
hệ số

Kinh tế

bất biến
constant capital
tư bản bất biến
constant capital
vốn bất biến
constant cost
chi phí bất biến
constant cost
phí tổn bất biến
constant dollar plan
đô la bất biến
exponential constant
số mũ bất biến
hắng số
exponential constant
hằng số mũ
hằng số
exponential constant
hằng số mũ

Địa chất

hằng số, ổn định, không thay đổi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
connected , consistent , continual , equable , even , firm , habitual , homogeneous , immutable , invariable , like the rock of gibralter , monochrome , monophonic , monotonous , nonstop , of a piece , permanent , perpetual , regular , regularized , solid as rock , stabile , stable , standardized , steadfast , steady , together , unalterable , unbroken , unchanging , unflappable , unfluctuating , uniform , uninterrupted , unvarying , abiding , ceaseless , chronic , continuous , endless , enduring , eternal , everlasting , incessant , interminable , lasting , persistent , persisting , relentless , sustained , unending , unrelenting , unremitting , allegiant , attached , dependable , devoted , dogged , faithful , fast , persevering , resolute , staunch , tried-and-true , true , trustworthy , trusty , unfailing , unflagging , unshaken , unwavering , around-the-clock , ongoing , round-the-clock , timeless , unceasing , changeless , same , invariant , determined , stiff , tough , unbending , uncompromising , unflinching , unyielding , liege , loyal , certain , confident , continent , durable , fixed , forever , inveterate , perennial , solid , stalwart , stanch , undeviating , unfading , unfaltering , unregenerate , unswerving , untiring

Từ trái nghĩa

adjective
changeable , fickle , fluctuating , inconstant , irregular , unstable , unsteady , varying , wavering , concluding , ending , interrupted , stopping , terminable , terminating , disloyal , flagging , undecided , undetermined , untrue , untrustworthy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top