Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn form” Tìm theo Từ (3.831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.831 Kết quả)

  • mẫu biểu trống, khuôn trống,
  • dạng dưới nội,
  • ván khuôn có gờ,
  • dạng cắt, dạng rời, cut-form mode, chế độ dạng cắt, cut-form mode, chế độ dạng rời, document cut form printer, máy in tài liệu dạng rời
  • dạng xác định,
  • dạng mô tả,
  • khuôn (quấn) cuộn dây, khuôn cuộn dây, ống cách điện cuốn dây, ống cách điện quấn dây, cuộn cảm, cuộn dây, dưỡng cuộn dây, lõi cuộn dây,
  • Danh từ: phiếu cam kết, (từ lóng) giấy thuận mổ,
  • dạng tiếp nối, tiếp giấy liên tục, dạng liên tục, continuous form cards, các phiếu dạng liên tục
  • bảng quyết toán theo tập quán,
  • kiểu trang trí vẽ hình động vật,
  • dạng cố định, fixed-form operation, thao tác dạng cố định
  • người thiết biểu mẫu,
  • sự cấp giấy, sự nạp giấy,
  • trường biểu mẫu,
  • gỗ ván khuôn,
  • sự phay định hình, sự phay định hình, sự phay chép hình, sự phay chép hình,
  • đinh ván khuôn,
  • kiểu giấy in, dạng giấy in,
  • ván khuôn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top