Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dartle” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.976) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to build castles in the air, castle
  • thuốc diparalene, histantine.,
  • Thành Ngữ:, a good beginning is half the battle, battle
  • Thành Ngữ:, the first blow ( stroke ) is half the battle, good beginning is half the battle
  • vi rút bệnh newcastle,
  • đẩy mạnh xuất khẩu, xúc tiến xuất khẩu, export promotion department, bộ xúc tiến xuất khẩu
  • khoang hành khách, strengthened passenger compartment, khoang hành khách tăng bền
  • Thành Ngữ:, to offer battle, nghênh chiến
  • Tính từ: xa hơn hết, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthest , outermost , outmost , ultimate ,...
  • / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả, he made his views abundantly clear, ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng...
  • phân xưởng lắp ráp, machine assembly department, phân xưởng lắp ráp cơ khí
  • buồng máy, gian máy, phòng máy, machine compartment (room), gian (buồng, phòng) máy
  • Danh từ: hạ viện ở mỹ (của những bang marilen, vơ-gi-nia và tây vơ-gi-nia),
  • cục quy hoạch đô thị, general town planning department, tổng cục quy hoạch Đô thị
  • Thành Ngữ:, general's battle, trận thắng do tài chỉ huy
  • cửa hàng chi nhánh, department branch store, cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
  • buồng lạnh lắp ghép, two-compartment sectional cold room, buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
  • / ´blesidli /, phó từ, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top