Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Delayed combustion” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • v5k むすびつく [結びつく] むすびつく [結び付く]
  • n ぐんでんぱんじかん [群伝搬時間]
  • n いたみわけ [痛み分け]
  • n なんしき [軟式]
  • exp えんにつながる [縁に繋がる]
  • n なんしきテニス [軟式テニス]
  • n さんぺいせん [散兵線]
  • n かんけいしょるい [関係書類]
  • n じんじそしょう [人事訴訟] じんじそしょうじけん [人事訴訟事件]
  • n まっぴつながら [末筆乍ら]
  • n かちなのり [勝ち名乗り]
  • n かいちょうおん [海潮音]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top