Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Schoolboy girl” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, bachelor girl, cô gái sống độc thân, cô gái ở vậy
  • Danh từ: (thông tục) người yêu, người tình,
  • như between-maid,
  • / 'dɑ:nsiɳgə:l /, Danh từ: gái nhảy, vũ nữ,
  • Danh từ: cô gái rất xinh đẹp, quần áo lịch sự nhưng ít thông minh,
  • Danh từ: cô gái thích thăng tiến nghề nghiệp hơn là lấy chồng,
  • cô gái,
  • / ´sə:vənt¸gə:l /, danh từ, người hầu gái,
  • / vi'gə:l /, Danh từ:,
  • Thành Ngữ:, bunny girl, cô gái mặc bộ quần áo có tai thỏ và đuôi thỏ giả
  • / 'kɔ:lgə:l /, Danh từ: gái điếm (thường) hẹn bằng dây nói,
  • Danh từ: cô hàng hoa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô bé cầm hoa (phù dâu trong đám cưới),
  • Danh từ: cô gái đẹp chuyên tiếp khách thuê, (từ lóng) cô gái chỉ thích ăn chơi,
  • Danh từ: nữ sinh,
  • Danh từ: gái điếm đi kiếm khách ngoài phố,
  • Thành Ngữ:, my old girl, (thân mật) nhà tôi, bu nó
  • Danh từ: gái điếm,
  • kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa,
  • Thành Ngữ:, a chit of a girl, con ranh con, con oắt con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top