Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn transport” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.610) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như troop-transport,
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • Tính từ: ( + with something) xúc động mạnh mẽ, transported with joy, mừng quýnh lên, transported with anger, giận điên lên
  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
  • Idioms: to be transported with rage, giận điên lên
  • passenger delivery, passenger transportation,
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • bài toán vận tải, bài toán vân chuyển, bài toán vận chuyển, vấn đề lưu chuyển, bài toán vận tải, bài toán vận tải, balanced transportation problem, bài toán vận tải cân bằng thu phát
  • Idioms: to be transported with joy, hoan hỉ, mừng quýnh lên
  • hệ thống vận tải, hệ thống vận tải, building transportation system, hệ thống vận tải xây dựng
  • Idioms: to be transported with, tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì
  • / 'trænspɔ:t /, Danh từ: sự chuyên chở, sự vận tải; sự được chuyên chở (như) transportation, phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, xe cộ, tàu vận chuyển quân...
  • / iks¸pætri´eiʃən /, danh từ, sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi, sự từ bỏ quốc tịch, Từ đồng nghĩa: noun, banishment , deportation , extradition , ostracism , transportation,...
  • / prai´ɔriti:s /, ưu tiên, những vấn đề ưu tiên, interrupt priorities, quyền ưu tiên ngắt, interrupt priorities, ưu tiên ngắt, maintenance priorities, ưu tiên bảo dưỡng, transportation priorities, quyền ưu tiên di chuyển,...
  • Idioms: to be thrown into transports of delight, tràn đầy hoan lạc
  • phần tải băng, sự chuyển băng, sự kéo băng, sự quay băng, magnetic tape transport, sự chuyển băng từ
  • Thành Ngữ:, in transports of something, tràn đầy xúc động
  • vận tải hỗn hợp, vận tải liên hợp, vận tải liên hợp, international combined transport, vận tải liên hợp quốc tế
  • / ¸trænspɔ:´teiʃən /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự chuyên chở, sự vận tải (như) transport, (pháp lý) sự phát vãng, sự bị đày, sự đày ải; tội đày, tội phát vãng, (từ...
  • Nghĩa chuyên ngành: transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, air transport insurance
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top