Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Comblé” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / ´kʌmli /, Tính từ: Đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'kɔmbət /, Danh từ: trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu, Động từ: Đánh nhau, chiến đấu, Xây dựng: đả...
  • đã chải kỹ, được chải kỹ,
  • / ´koumə /, danh từ, (ngành dệt) người chải; máy chải, Đợt sóng lớn cuồn cuộn,
  • / kəm'plai /, Nội động từ: tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo, Hình thái từ: Xây dựng: tuân theo, Kinh...
  • / kɔbl /, Danh từ: sỏi, cuội (để rải đường) ( (cũng) cobble stone), ( số nhiều) than cục, Kỹ thuật chung: khuyết tật cán, nghiền, đá lát, đá lát...
  • / ´kɔmbou /, Danh từ ( số nhiều combos): (tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khiêu vũ, kết quả của sự kết hợp, a combo of too much caffeine and no food, kết quả của việc uống quá nhiều...
  • / koubl /, Danh từ: chiếc thuyền dẹt,
  • Danh từ: (thực vật) giò ngầm con,
  • cúi len chả kỹ,
  • tư thế chiến đấu,
  • đá cuội, đá cuội,
  • sáp cuội,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) chiến xa, xe bọc thép,
  • Danh từ: nhiệm vụ chiến đấu,
  • lớp trát nhẵn, lớp vữa được chải,
  • máy bay chiến đấu,
  • Danh từ: tiền đồn chiến đấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top