Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upcountry” Tìm theo Từ (163) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (163 Kết quả)

  • / ʌp´kʌntri /, Tính từ: nằm trong nội địa, xa bờ biển, ở phía bên trong, về phía bên trong (nhất là những nước đất rộng người thưa), Phó từ:...
  • thành phố xa bờ biển,
  • / ˈkʌntri /, Danh từ: nước, quốc gia, Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, ( số ít) nông thôn,...
  • nước lạc hậu,
  • danh từ, vùng nông thôn thưa người,
  • khu đất phức tạp, vùng đồi núi,
  • Danh từ: ngân hàng ở tỉnh,
  • tàu nhỏ sản xuất trong nước,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) câu lạc bộ thể thao ngoài trời (đặt ở nông thôn), Xây dựng: câu lạc bộ nông thôn,
  • danh từ, người thôn quê,
  • danh từ, phú ông,
  • nhạc đồng quê,
  • rủi ro theo nước hữu quan,
  • vùng khép kín,
  • vùng đồi núi, địa hình mấp mô, vùng có nhiều đồi, vùng đồi, địa hình đồi núi,
  • nước khách, nước chủ nhà, nước nhận đầu tư,
  • nước nhập khẩu, capital-importing country, nước nhập khẩu vốn
  • nước đến,
  • các nước công nghiệp mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top