Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ought” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • n ねばならぬ
  • n れい [零]
  • int ウッ
  • Mục lục 1 n 1.1 すべき 2 adv,uk 2.1 すべからく [須く] 2.2 すべからく [須らく] n すべき adv,uk すべからく [須く] すべからく [須らく]
  • n さがしもの [捜し物]
  • n げきせん [激戦]
  • n ありかた [在り方] ありかた [あり方]
  • n まえにかったぶん [前に買った分]
  • n おたずねもの [お尋ね者]
  • n たたかえばすなわちかつ [戦えば乃ち勝つ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top