Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barred” Tìm theo Từ (344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (344 Kết quả)

  • n あたたまったくうき [暖まった空気]
  • n かんざけ [燗酒]
  • n ひがみごころ [僻心]
  • n しじょう [施条]
  • n たるのはら [樽の腹]
  • n ふゆこだち [冬木立]
  • n さかだる [酒樽]
  • n ぶそうへいわ [武装平和]
  • adj-na,n はんやけ [半焼け]
  • n てなが [手長]
  • n ぶそうちゅうりつ [武装中立]
  • n ぶそうほうき [武装蜂起]
  • n こうど [荒土]
  • n ひぶた [火蓋]
  • exp かがみをぬく [鏡を抜く]
  • n にたりぶね [荷足り船]
  • n ぶりょくせん [武力戦] ぶりょくしょうとつ [武力衝突]
  • n ぶりょくがいこう [武力外交]
  • n ひょうじょう [兵仗] へいじょう [兵仗]
  • n ベークドポテト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top