Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bilge ” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / bɪldʒ /, Danh từ: Đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng (thùng rượu...), (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ, Ngoại động từ: làm thủng...
  • đường ván hông tàu,
  • nước (bẩn) đáy tàu, nước đọng ở đáy tàu,
  • / ´bildʒi /,
  • ván lát sườn tàu,
  • tấm lát, vỏ la canh,
  • hố la canh (để bơm ra khỏi tàu thuỷ),
  • / bindʒ /, Danh từ: (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , bender , blind * , bout...
  • máy quạt gió hầm hàng,
  • sống hông,
  • máy bơm nước đáy tàu, bơm hút khô, bơm la canh, bơm nước lườn,
  • bán kính lượn hông (tàu),
  • sống hông,
  • đường ống đáy hầm tàu,
  • tôn vỏ liền máy, tấm hông tàu,
  • tôn vỏ lườn tàu, tôn hông tàu, sự bọc sắt hông tàu,
  • bệ đỡ lườn, bệ đỡ lườn,
  • ống xả nước ở hầm tàu, sống dọc lườn tàu,
  • / bʌldʒ /, Danh từ: chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng), (hàng hải) đáy tàu, the bulge (từ mỹ,nghĩa...
  • / bail /, Danh từ: mật, tính cáu gắt, Kỹ thuật chung: mật, bile-duct, ống dẫn mật, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top