Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break the deck” Tìm theo Từ (6.753) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.753 Kết quả)

  • dễ gây tai nạn, nguy hiểm,
  • Thành Ngữ:, to break the neck of, neck
  • tiền tố chỉ mười,
  • bẻ niêm phong,
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • / breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián...
  • / dek /, Danh từ: boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng), (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỗ bài, (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động,...
  • sàn cầu, sàn cầu,
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • thanh cheo khuôn vách,
  • tháo cần khoan thành cần đơn,
  • bóp phanh, khởi động phanh, đạp phanh,
  • Thành Ngữ:, to hit the deck, rơi xuống đất
  • mở rộng mặt cầu,
  • mở rộng mặt cầu,
  • Thành Ngữ:, break in the clouds, tia hy v?ng
  • gián đoạn địa tầng,
  • thanh chéo ván khuôn vách,
  • bàn tiếp tân, quầy tiếp tân (ở khách sạn),
  • ngắt dòng điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top