Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exchanger” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.047) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: hối phiếu, chứng từ vận tải, hối phiếu, hối phiếu, bearer of a bill of exchange, người giữ hối phiếu, bill of exchange to bearer, hối phiếu vô danh, blank bill ( ofexchange...
  • thiết bị trao đổi ion, mineral ion exchanger, thiết bị trao đổi ion khoáng, mixed bed ion exchanger, thiết bị trao đổi ion có lớp trộn, organic ion exchanger, thiết bị trao đổi ion hữu cơ
  • dòng (chảy) ngược, luồng ngược, đối lưu, dòng ngược, Địa chất: dòng ngược, counterflow heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt luồng...
  • / ju:tjub /, Danh từ: Ống hình chữ v, ống xi-phông, ống chữ u, ống hình chữ u, ống chữ u, shell-and-u-tube cooler, bình làm lạnh ống-vỏ (chùm) (ống) hình chữ u, u-tube heat exchanger,...
  • kim loại lỏng, liquid metal heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng, liquid metal ion source, nguồn iôn kim loại lỏng, liquid-metal fuel cell, pin nhiên liệu kim loại lỏng
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • dòng ngược, counter current flow, dòng ngược chiều, counter current pipe exchanger, máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
  • ống xoắn, spiral tube air cooler, bộ làm lạnh không khí ống xoắn, spiral-tube heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt kiểu ống xoắn
  • Danh từ: nhiệt phóng xạ, nhiệt bức xạ, nhiệt phát xạ, nhiệt bức xạ, radiant heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt bức xạ, radiant heat gain, độ tăng nhiệt bức xạ, radiant heat...
  • Danh từ; cũng .bill .of .exchange: hối phiếu, hối phiếu nội địa, hối phiếu trong nước, thuộc trong nước,
  • Danh từ: mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền), offer / take something in part-exchange, mời/mua cái gì theo lối các thêm...
  • Danh từ: thị trường tự do, Kinh tế: thị trường tự do, free market (exchange) rate, hối suất ở thị trường tự do, free market price, giá ở thị trường...
  • đĩa đổi được, đĩa thay đổi được, exchangeable disk memory, bộ nhớ đĩa đổi được
  • trao đổi ngoại hối( foreign exchange),
  • sở giao dịch bông, liverpool cotton exchange, sở giao dịch bông vải liverpool, new york cotton exchange, sở giao dịch bông new york, new york cotton exchange, sở giao dịch bông vải nữu Ước
  • dấu cách bản tin, dấu tách bản ghi, interchange record separator (irs), dấu tách bản ghi nhóm hoán đổi, irs ( interchangerecord separator ), dấu tách bản ghi hoán đổi
  • sở giao dịch hàng hóa, commodity exchange of new york, sở giao dịch hàng hóa nữu Ước (thành lập năm 1933), hong kong commodity exchange, sở giao dịch hàng hóa hồng kông, london commodity exchange, sở giao dịch hàng hóa...
  • sự trao đổi tự động, tổng đài tự động, trạm điện thoại tự động, trạm điện thoại tự động, private automatic exchange, tổng đài tự động nội bộ, private automatic exchange, tổng đài tự động...
  • khoảng cách của thời gian, khe thời gian, empty time slot, khe thời gian trống, prime time slot, khe thời gian chính, time slot interchange (tsi), trao đổi khe thời gian, time slot interchanger, bộ hoán đổi khe thời gian,...
  • sở giao dịch các quyền chọn, sở giao dịch quyền chọn, european options exchange, sở giao dịch quyền chọn châu Âu, futures any options exchange, sở giao dịch quyền chọn và hàng kỳ hạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top