Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cast down” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.500) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ống gang đúc, ống gang, flanged cast-iron pipe, ống gang (được) bắt bích, joint cast iron pipe, ống gang có măng sông
  • / ´fʌsti¸geit /, ngoại động từ, (đùa cợt) đánh bằng dùi cui, chỉ trích gay gắt, Từ đồng nghĩa: verb, beat , castigate , criticize , cudgel , lash , strike , whip
  • / 'sɑ:ki /, (thông tục) như sarcastic,
  • / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, machine - spoiled time, thời gian máy hỏng, spoiled casting, phế phẩm đúc, self-indulgent...
  • ở dạng đúc, dạng đúc, as-cast state, ở dạng đúc
  • băng (caset) hình, băng (caset) video,
  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • / 'nɔn'ferəs /, Kỹ thuật chung: không chứa sắt, kim loại màu, nonferrous castings, việc đúc kim loại màu
  • dự báo kinh tế, short-term economic forecasting, dự báo kinh tế ngắn hạn
  • bê tông nhiều lỗ rỗng, bê tông rỗng, bê tông tổ ong, precast hollow concrete block, khối bê tông rỗng đúc sẵn
  • hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa, most significant digit, hàng số có nghĩa lớn nhất, least significant digit, chữ số có nghĩa bé nhất, least significant digit (lsd), chữ số có nghĩa tối thiểu, msd ( mostsignificant...
  • ospf phát đa phương (giao thức định tuyến multicast nội miền dùng trong các mạng ospf),
  • két dẹt ghi âm, caset âm thanh, caset nghe băng,
  • chịu được acid, chịu axit, kháng axit, chịu axit, Địa chất: chịu axit, bền axit, acid-resistant casting, vật đúc chịu axit, acid-resistant...
  • / ´louli /, Tính từ: tầm thường, ti tiện, hèn mọn, Từ đồng nghĩa: adjective, average , base , baseborn , cast down , common , commonplace , docile , dutiful , everyday...
  • nhà máy bê tông, thiết bị bê-tông, precast concrete plant, nhà máy bê tông đúc sẵn
  • khuôn kim loại, khuôn vĩnh cửu, khuôn vĩnh viễn, permanent-mold casting, sự đúc khuôn vĩnh cửu
  • mặt đường đổ tại chỗ, bê tông đổ tại chỗ, bê tông đúc tại chỗ, cast-in-place concrete caisson, giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
  • Thành Ngữ:, to lose ( renounce ) caste, mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền
  • cuộc gọi hội đàm, cuôc hội thảo, điện đàm, hội nghị điện thoại, broadcast conference call, cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top