Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cast down” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.500) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công đoạn downs sản xuất natri và clo,
  • dốc xuống, hạ cấp, gradient (down-grade), độ dốc dọc xuống dốc
  • (chứng) ngu langdon down,
  • Thành Ngữ:, thumbs up/down, dấu hiệu tán thành/phản đối
  • / kɑ:st /, Danh từ: vùng đá vôi, Kỹ thuật chung: cactơ, hang động, covered karst, cactơ bị phủ, covered karst, cactơ chìm, deep karst, cactơ sâu, karst lake,...
  • như sit-down, Kinh tế: cuộc đình công ngồi, đình công chiếm xưởng,
  • đồng trục, coaxial cable (coax), cáp đồng trục, coaxial cable connector, đầu nối cáp đồng trục, down-lead coaxial cable, cáp đồng trục
  • thanh menu, thanh trình đơn, thanh thực đơn, chính ngọ, kinh tuyến, pull-down menu bar, thanh trình đơn kéo xuống
  • / ´kʌstəm¸bilt /, tính từ, chế tạo theo sự đặt hàng riêng, Từ đồng nghĩa: adjective, a custom-built car, ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng, customized , custom-made , made-to-order...
  • Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
  • Thành Ngữ:, to chop down, chặt ngã, đốn ngã
  • Thành Ngữ:, to hunt down, dồn vào thế cùng
  • cácte cầu sau, cácte cầu sau (hệ truyền động), hộp trục sau,
  • chu kỳ kinh doanh, chu kỳ kinh tế, Chứng khoán: chu kỳ kinh doanh, downturn in the business cycle, xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh, real business cycle theory, thuyết chu kỳ kinh doanh thực...
  • Nội động từ: ( (thường) + down, over) ngã, đổ, đổ nhào, Ngoại động từ: làm ngã, vật xuống, xô ngã,...
  • hạ thấp, Từ đồng nghĩa: verb, draw-down level, mực nước hạ thấp, draw
  • Thành Ngữ:, to close down, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
  • đẩy xuống, push-down list, danh sách đẩy xuống, push-down stack, ngăn xếp đẩy xuống, push-down storage, bộ nhớ đẩy xuống
  • / ´keismənt /, Danh từ: khung cánh cửa sổ, cửa sổ hai cánh ( (cũng) casement window), (thơ ca) cửa sổ, Xây dựng: cánh cửa sổ, khuôn cánh cửa sổ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, constant , fast , firm , liege , loyal , staunch , steadfast , true
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top