Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chêne” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.221) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cung chênh, cung chênh,
  • ống chèn, ống chèn,
  • khung không chèn, khung không chèn,
  • chênh lệch độ cao, độ chênh cao,
  • dải đá chèn, ổ đá chèn, dải đá tảng,
  • sự biên tập chèn, sự soạn thảo chèn, sự biên tập chèn hình,
  • hiệu ứng paschen-back (vật lý nguyên tử), hiệu ứng paschen-back,
  • hiệu số nhiệt, gradien nhiệt độ, độ chênh nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, arithmetic mean temperature difference, độ chênh nhiệt độ trung bình cộng, greatest temperature difference, độ chênh nhiệt độ tối đa,...
  • vành cặp đầu ống chèn, vành cặp đầu ống chèn,
  • gạch chèn, khối xây chèn,
  • chuyển mạch chèn, công tắc chèn,
  • chênh lệch tỉ suất, chênh lệch tỷ suất,
  • độ dài chênh, độ dài chênh,
  • chênh áp không đổi, áp suất chênh không đổi,
  • khí áp kế kiểu chén, phong vũ biểu dạng cốc, khí áp kế kiểu chén,
  • phân loại kiểu chèn, sắp xếp kiểu chèn,
  • thâu hẹp chênh lệch, thu hẹp mức chênh giá,
  • độ chênh lệch áp động, độ chênh áp động,
  • acbít (chênh lệch giá), sự chênh lệch giá trong buôn chứng khoán,
  • độ chênh lệch độ ẩm, hiệu ẩm, hiệu độ ẩm, chênh lệch độ ẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top