Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn terrace” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.682) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • integrated terrain unit mapping,
  • Danh từ, số nhiều terrazzos: sàn nhà lót đá mài, gạch đá mài, sự làm đá mài, sàn nhà, gạch đá mài,
  • / di'tə:mənt /, như deterrence, Từ đồng nghĩa: noun, deterrence , forestallment , obviation , preclusion
  • / i´litəritnis /, như illiteracy, Từ đồng nghĩa: noun, benightedness , illiteracy , nescience
  • Danh từ, số nhiều terrariums hoặc terraria: khu bảo tồn động vật, nhà kiếng, vườm ươm thực vật,
  • tetracloetylen,
  • cacbon tetraclorua, tetracloruametan, ccl4 chất lỏng cay, bay hơi, dùng làm chất tẩy,
  • mạng cầu chéo, mạng tương tác, enhanced interactive network optimization system (einos), hệ thống tối ưu hóa mạng tương tác, web interactive network of government services (wings), mạng tương tác web của các dịch vụ...
  • đầu cuối tương tác, interactive terminal facility (itf), phương tiện đầu cuối tương tác, itf ( interactiveterminal facility ), phương tiện đầu cuối tương tác
  • / æ'berənsi /, như aberrance, Từ đồng nghĩa: noun, aberrance , aberration , anomaly , deviance , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness
  • tetrachloethylen,
  • see demethylcholortetracycline.,
  • / ɔbvi'eiʃn /, danh từ, sự/cách xoá bỏ, Từ đồng nghĩa: noun, determent , deterrence , forestallment , preclusion
  • tetraclo cacbon, hợp chất chứa 1 nguyên tử cacbon và 4 nguyên tử clo, được dùng rộng rãi làm nguyên liệu công nghiệp, dung môi, và trong việc sản xuất cfc. dùng làm dung môi đến khi được phát hiện là chất...
  • đá clotetracyclin, đá clotetraxylin, băng có clorotetraxiclin,
  • ngôn ngữ dữ liệu, dl/1 ( datalanguage 1 ), ngôn ngữ dữ liệu 1, idl ( interactivedata language ), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (ibl), ngôn ngữ dữ liệu tương tác, interactive data language (idl),...
  • điều khiển không tác động, điều khiển không tương tác, noninteracting control system, hệ điều khiển không tương tác
  • / bi´naitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, illiteracy , illiterateness , nescience
  • không tương tác, non-interactive mode, chế độ không tương tác, non-interactive program, chương trình không tương tác
  • đầu trục truyền động, đầu trục, conical shaft end, đầu trục côn, serrated shaft end, đầu trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa, tachometer shaft end, đầu trục đồng hồ đo tốc độ quay (đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top